Radeon Pro WX Vega M GL vs Quadro T1000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX Vega M GL
2018
4 GB HBM2,65 Watt
12.41

T1000 Max-Q vượt qua Pro WX Vega M GL với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất403318
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1424.08
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành24 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280896
Tần số nhân931 MHz765 MHz
Tần số Boost1011 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture80.8875.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro WX Vega M GL 12.41
T1000 Max-Q 17.49
+40.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX Vega M GL 4768
T1000 Max-Q 6722
+41%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55
−36.4%
75−80
+36.4%
1440p8
−25%
10−12
+25%
4K18
−33.3%
24−27
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−40.9%
30−35
+40.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−40%
35−40
+40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−36.6%
55−60
+36.6%
Counter-Strike 2 21−24
−40.9%
30−35
+40.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−40%
35−40
+40%
Forza Horizon 4 50−55
−44%
70−75
+44%
Forza Horizon 5 30−35
−46.9%
45−50
+46.9%
Metro Exodus 30−35
−41.2%
45−50
+41.2%
Red Dead Redemption 2 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%
Valorant 45−50
−44.9%
70−75
+44.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−36.6%
55−60
+36.6%
Counter-Strike 2 21−24
−40.9%
30−35
+40.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−40%
35−40
+40%
Dota 2 45−50
−40%
60−65
+40%
Far Cry 5 45−50
−27.1%
60−65
+27.1%
Fortnite 70−75
−33.8%
95−100
+33.8%
Forza Horizon 4 50−55
−44%
70−75
+44%
Forza Horizon 5 30−35
−46.9%
45−50
+46.9%
Grand Theft Auto V 45−50
−37.8%
60−65
+37.8%
Metro Exodus 30−35
−41.2%
45−50
+41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+0.8%
120−130
−0.8%
Red Dead Redemption 2 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−42.1%
50−55
+42.1%
Valorant 45−50
−44.9%
70−75
+44.9%
World of Tanks 170−180
−25.9%
210−220
+25.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−36.6%
55−60
+36.6%
Counter-Strike 2 21−24
−40.9%
30−35
+40.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−40%
35−40
+40%
Dota 2 45−50
−40%
60−65
+40%
Far Cry 5 45−50
−27.1%
60−65
+27.1%
Forza Horizon 4 50−55
−44%
70−75
+44%
Forza Horizon 5 30−35
−46.9%
45−50
+46.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 31
−294%
120−130
+294%
Valorant 45−50
−44.9%
70−75
+44.9%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Grand Theft Auto V 18−20
−50%
27−30
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−104%
160−170
+104%
Red Dead Redemption 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
World of Tanks 85−90
−36.4%
120−130
+36.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−44%
35−40
+44%
Counter-Strike 2 10−11
−50%
14−16
+50%
Cyberpunk 2077 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Far Cry 5 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Forza Horizon 4 27−30
−51.7%
40−45
+51.7%
Forza Horizon 5 18−20
−47.4%
27−30
+47.4%
Metro Exodus 24−27
−50%
35−40
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−50%
24−27
+50%
Valorant 30−35
−41.9%
40−45
+41.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Dota 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Grand Theft Auto V 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Metro Exodus 8−9
−50%
12−14
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
−52.9%
50−55
+52.9%
Red Dead Redemption 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Counter-Strike 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Far Cry 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Fortnite 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
Forza Horizon 4 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%
Forza Horizon 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Valorant 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%

Vậy Pro WX Vega M GL và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 Max-Q nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • T1000 Max-Q nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro WX Vega M GL nhanh hơn 1%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 294%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX Vega M GL tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.41 17.49
Mức độ mới 24 Tháng 4 2018 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 50 Watt

T1000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX Vega M GL
Radeon Pro WX Vega M GL
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro WX Vega M GL hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.