Radeon Pro WX Vega M GL vs Quadro T1000 (di động)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro WX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
10.66

T1000 (di động) vượt qua Pro WX Vega M GL với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất411334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.0523.28
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành24 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân931 MHz1395 MHz
Tần số Boost1011 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture80.8869.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS2.235 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX Vega M GL 10.66
T1000 (di động) 14.63
+37.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX Vega M GL 4768
T1000 (di động) 6540
+37.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro WX Vega M GL 10020
T1000 (di động) 11377
+13.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro WX Vega M GL 7333
T1000 (di động) 8727
+19%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro WX Vega M GL 38986
T1000 (di động) 53629
+37.6%

3DMark Time Spy Graphics

Pro WX Vega M GL 2062
T1000 (di động) 3261
+58.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX Vega M GL và Quadro T1000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
−21.2%
63
+21.2%
4K18
−167%
48
+167%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−41.4%
40−45
+41.4%
Counter-Strike 2 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Cyberpunk 2077 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−41.4%
40−45
+41.4%
Battlefield 5 50−55
−17.6%
60
+17.6%
Counter-Strike 2 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Cyberpunk 2077 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Far Cry 5 35−40
−59%
62
+59%
Fortnite 65−70
−29.4%
85−90
+29.4%
Forza Horizon 4 50−55
−32%
65−70
+32%
Forza Horizon 5 35−40
−41.7%
50−55
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−40.5%
55−60
+40.5%
Valorant 100−110
−22.1%
120−130
+22.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−41.4%
40−45
+41.4%
Battlefield 5 50−55
−2%
52
+2%
Counter-Strike 2 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−24%
200−210
+24%
Cyberpunk 2077 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Dota 2 75−80
−44.3%
114
+44.3%
Far Cry 5 35−40
−46.2%
57
+46.2%
Fortnite 65−70
−29.4%
85−90
+29.4%
Forza Horizon 4 50−55
−32%
65−70
+32%
Forza Horizon 5 35−40
−41.7%
50−55
+41.7%
Grand Theft Auto V 40−45
−54.5%
68
+54.5%
Metro Exodus 24−27
−41.7%
34
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−40.5%
55−60
+40.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−43.2%
63
+43.2%
Valorant 100−110
−22.1%
120−130
+22.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+8.5%
47
−8.5%
Cyberpunk 2077 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Dota 2 75−80
−35.4%
107
+35.4%
Far Cry 5 35−40
−35.9%
53
+35.9%
Forza Horizon 4 50−55
−32%
65−70
+32%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−40.5%
55−60
+40.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−45.8%
35
+45.8%
Valorant 100−110
−22.1%
120−130
+22.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−29.4%
85−90
+29.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−45.5%
30−35
+45.5%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−33%
110−120
+33%
Grand Theft Auto V 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Metro Exodus 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−87.8%
150−160
+87.8%
Valorant 120−130
−27%
160−170
+27%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 24−27
−40%
35−40
+40%
Forza Horizon 4 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−44%
35−40
+44%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Counter-Strike 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Grand Theft Auto V 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Metro Exodus 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−46.7%
21−24
+46.7%
Valorant 60−65
−41.9%
85−90
+41.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Counter-Strike 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Dota 2 40−45
−14.3%
48
+14.3%
Far Cry 5 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Forza Horizon 4 20−22
−40%
27−30
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%

Vậy Pro WX Vega M GL và T1000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 167% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX Vega M GL nhanh hơn 9%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 (di động) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX Vega M GL tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • T1000 (di động) tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.66 14.63
Mức độ mới 24 Tháng 4 2018 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 50 Watt

T1000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX Vega M GL
Radeon Pro WX Vega M GL
NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 163 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX Vega M GL hoặc Quadro T1000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.