Radeon Pro Vega 16 vs Pro 5600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro Vega 16
2018
4 GB HBM2, 75 Watt
12.36

Pro 5600M vượt qua Pro Vega 16 với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất408243
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.4332.91
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 12Navi 12
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân815 MHz1000 MHz
Tần số Boost1190 MHz1030 MHz
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture76.16164.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.437 TFLOPS5.274 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ307.2 GB/s394.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 16 12.36
Pro 5600M 23.73
+92%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 16 4809
Pro 5600M 9232
+92%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−86.4%
110−120
+86.4%
4K38
−84.2%
70−75
+84.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
−110%
60−65
+110%
Counter-Strike 2 21−24
−105%
40−45
+105%
Cyberpunk 2077 24−27
−100%
45−50
+100%
Atomic Heart 27−30
−110%
60−65
+110%
Battlefield 5 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Counter-Strike 2 21−24
−105%
40−45
+105%
Cyberpunk 2077 24−27
−100%
45−50
+100%
Far Cry 5 40−45
−87.5%
75−80
+87.5%
Fortnite 65−70
−63.8%
110−120
+63.8%
Forza Horizon 4 50−55
−80%
90−95
+80%
Forza Horizon 5 30−35
−106%
60−65
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−107%
85−90
+107%
Valorant 100−110
−51.9%
150−160
+51.9%
Atomic Heart 27−30
−110%
60−65
+110%
Battlefield 5 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Counter-Strike 2 21−24
−105%
40−45
+105%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−48.8%
250−260
+48.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−100%
45−50
+100%
Dota 2 75
−57.3%
110−120
+57.3%
Far Cry 5 40−45
−87.5%
75−80
+87.5%
Fortnite 65−70
−63.8%
110−120
+63.8%
Forza Horizon 4 50−55
−80%
90−95
+80%
Forza Horizon 5 30−35
−106%
60−65
+106%
Grand Theft Auto V 45−50
−84.4%
80−85
+84.4%
Metro Exodus 24−27
−104%
45−50
+104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−107%
85−90
+107%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−113%
65−70
+113%
Valorant 100−110
−51.9%
150−160
+51.9%
Battlefield 5 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Counter-Strike 2 21−24
−105%
40−45
+105%
Cyberpunk 2077 24−27
−100%
45−50
+100%
Dota 2 72
−63.9%
110−120
+63.9%
Far Cry 5 40−45
−87.5%
75−80
+87.5%
Forza Horizon 4 50−55
−80%
90−95
+80%
Forza Horizon 5 30−35
−106%
60−65
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−107%
85−90
+107%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−144%
65−70
+144%
Valorant 100−110
−51.9%
150−160
+51.9%
Fortnite 65−70
−63.8%
110−120
+63.8%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−79.8%
160−170
+79.8%
Grand Theft Auto V 18−20
−122%
40−45
+122%
Metro Exodus 14−16
−114%
30−33
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−119%
170−180
+119%
Valorant 120−130
−55.9%
190−200
+55.9%
Battlefield 5 30−35
−103%
60−65
+103%
Counter-Strike 2 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−120%
21−24
+120%
Far Cry 5 24−27
−104%
50−55
+104%
Forza Horizon 4 27−30
−107%
55−60
+107%
Forza Horizon 5 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−106%
35−40
+106%
Fortnite 24−27
−112%
50−55
+112%
Atomic Heart 9−10
−100%
18−20
+100%
Counter-Strike 2 5−6
−120%
10−12
+120%
Grand Theft Auto V 21−24
−78.3%
40−45
+78.3%
Metro Exodus 8−9
−138%
18−20
+138%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−120%
30−35
+120%
Valorant 60−65
−106%
130−140
+106%
Battlefield 5 16−18
−113%
30−35
+113%
Counter-Strike 2 5−6
−120%
10−12
+120%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Dota 2 38
−97.4%
75−80
+97.4%
Far Cry 5 12−14
−108%
24−27
+108%
Forza Horizon 4 20−22
−100%
40−45
+100%
Forza Horizon 5 9−10
−133%
21−24
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−109%
21−24
+109%
Fortnite 10−12
−118%
24−27
+118%

Vậy Pro Vega 16 và Pro 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5600M nhanh hơn 84% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5600M nhanh hơn 144%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M đã vượt qua Pro Vega 16 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.36 23.73
Mức độ mới 14 Tháng 11 2018 15 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 16 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 16
Radeon Pro Vega 16
AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 16 hoặc Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.