Radeon Pro Vega 16 vs Pro 5600M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Pro 5600M vượt qua Pro Vega 16 với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 408 | 243 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 11.43 | 32.91 |
Kiến trúc | GCN 5.0 (2017−2020) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega 12 | Navi 12 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước) | 15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 2560 |
Tần số nhân | 815 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | 1190 MHz | 1030 MHz |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 76.16 | 164.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.437 TFLOPS | 5.274 TFLOPS |
ROPs | 32 | 64 |
TMUs | 64 | 160 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | HBM2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 1024 Bit | 2048 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | 770 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 307.2 GB/s | 394.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.3 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro Vega 16 và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 59
−86.4%
| 110−120
+86.4%
|
4K | 38
−84.2%
| 70−75
+84.2%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 27−30
−110%
|
60−65
+110%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−105%
|
40−45
+105%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
−100%
|
45−50
+100%
|
Atomic Heart | 27−30
−110%
|
60−65
+110%
|
Battlefield 5 | 50−55
−76.5%
|
90−95
+76.5%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−105%
|
40−45
+105%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
−100%
|
45−50
+100%
|
Far Cry 5 | 40−45
−87.5%
|
75−80
+87.5%
|
Fortnite | 65−70
−63.8%
|
110−120
+63.8%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−80%
|
90−95
+80%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−106%
|
60−65
+106%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−107%
|
85−90
+107%
|
Valorant | 100−110
−51.9%
|
150−160
+51.9%
|
Atomic Heart | 27−30
−110%
|
60−65
+110%
|
Battlefield 5 | 50−55
−76.5%
|
90−95
+76.5%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−105%
|
40−45
+105%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
−48.8%
|
250−260
+48.8%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
−100%
|
45−50
+100%
|
Dota 2 | 75
−57.3%
|
110−120
+57.3%
|
Far Cry 5 | 40−45
−87.5%
|
75−80
+87.5%
|
Fortnite | 65−70
−63.8%
|
110−120
+63.8%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−80%
|
90−95
+80%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−106%
|
60−65
+106%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
−84.4%
|
80−85
+84.4%
|
Metro Exodus | 24−27
−104%
|
45−50
+104%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−107%
|
85−90
+107%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−113%
|
65−70
+113%
|
Valorant | 100−110
−51.9%
|
150−160
+51.9%
|
Battlefield 5 | 50−55
−76.5%
|
90−95
+76.5%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−105%
|
40−45
+105%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
−100%
|
45−50
+100%
|
Dota 2 | 72
−63.9%
|
110−120
+63.9%
|
Far Cry 5 | 40−45
−87.5%
|
75−80
+87.5%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−80%
|
90−95
+80%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−106%
|
60−65
+106%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−107%
|
85−90
+107%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27
−144%
|
65−70
+144%
|
Valorant | 100−110
−51.9%
|
150−160
+51.9%
|
Fortnite | 65−70
−63.8%
|
110−120
+63.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
−79.8%
|
160−170
+79.8%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
−122%
|
40−45
+122%
|
Metro Exodus | 14−16
−114%
|
30−33
+114%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
−119%
|
170−180
+119%
|
Valorant | 120−130
−55.9%
|
190−200
+55.9%
|
Battlefield 5 | 30−35
−103%
|
60−65
+103%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−57.1%
|
21−24
+57.1%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−120%
|
21−24
+120%
|
Far Cry 5 | 24−27
−104%
|
50−55
+104%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−107%
|
55−60
+107%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−90.5%
|
40−45
+90.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−106%
|
35−40
+106%
|
Fortnite | 24−27
−112%
|
50−55
+112%
|
Atomic Heart | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
−120%
|
10−12
+120%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
−78.3%
|
40−45
+78.3%
|
Metro Exodus | 8−9
−138%
|
18−20
+138%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−120%
|
30−35
+120%
|
Valorant | 60−65
−106%
|
130−140
+106%
|
Battlefield 5 | 16−18
−113%
|
30−35
+113%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
−120%
|
10−12
+120%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
Dota 2 | 38
−97.4%
|
75−80
+97.4%
|
Far Cry 5 | 12−14
−108%
|
24−27
+108%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
−100%
|
40−45
+100%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−133%
|
21−24
+133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−109%
|
21−24
+109%
|
Fortnite | 10−12
−118%
|
24−27
+118%
|
Vậy Pro Vega 16 và Pro 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro 5600M nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
- Pro 5600M nhanh hơn 84% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5600M nhanh hơn 144%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro 5600M đã vượt qua Pro Vega 16 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.36 | 23.73 |
Mức độ mới | 14 Tháng 11 2018 | 15 Tháng 6 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 50 Watt |
Pro 5600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5600M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 16 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.