Radeon Pro 5600M vs RTX A1000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro 5600M
2020
8 GB HBM2,50 Watt
24.02

RTX A1000 Mobile chỉ vượt qua Pro 5600M với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237225
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng33.0728.53
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 12GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1000 MHz630 MHz
Tần số Boost1030 MHz1140 MHz
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture164.872.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.274 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ770 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ394.2 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 5600M 24.02
RTX A1000 Mobile 24.87
+3.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 5600M 9232
RTX A1000 Mobile 9557
+3.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−11.7%
67
+11.7%
1440p24−27
−12.5%
27
+12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−50%
66
+50%
Cyberpunk 2077 45−50
−24.5%
61
+24.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%
Counter-Strike 2 40−45
−13.6%
50
+13.6%
Cyberpunk 2077 45−50
+96%
25
−96%
Forza Horizon 4 100−110
−3.8%
109
+3.8%
Forza Horizon 5 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
Metro Exodus 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Red Dead Redemption 2 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Valorant 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%
Counter-Strike 2 40−45
+4.8%
42
−4.8%
Cyberpunk 2077 45−50
+172%
18
−172%
Dota 2 80−85
−18.1%
98
+18.1%
Far Cry 5 75−80
+1.4%
74
−1.4%
Fortnite 120−130
−2.5%
120−130
+2.5%
Forza Horizon 4 100−110
+20.7%
87
−20.7%
Forza Horizon 5 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
Grand Theft Auto V 80−85
−9.6%
91
+9.6%
Metro Exodus 60−65
+294%
16
−294%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−2%
150−160
+2%
Red Dead Redemption 2 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−5.2%
80−85
+5.2%
Valorant 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%
World of Tanks 250−260
−1.2%
250−260
+1.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%
Counter-Strike 2 40−45
+25.7%
35
−25.7%
Cyberpunk 2077 45−50
+227%
15
−227%
Dota 2 80−85
−59%
132
+59%
Far Cry 5 75−80
−2.7%
75−80
+2.7%
Forza Horizon 4 100−110
+38.2%
76
−38.2%
Forza Horizon 5 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−2%
150−160
+2%
Valorant 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−5%
40−45
+5%
Grand Theft Auto V 40−45
−5%
40−45
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
World of Tanks 160−170
−3.1%
160−170
+3.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Counter-Strike 2 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Cyberpunk 2077 20−22
−5%
21−24
+5%
Far Cry 5 65−70
−4.3%
70−75
+4.3%
Forza Horizon 4 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
Forza Horizon 5 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Metro Exodus 55−60
−3.6%
55−60
+3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Valorant 60−65
−4.7%
65−70
+4.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Dota 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Grand Theft Auto V 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Metro Exodus 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−4.1%
75−80
+4.1%
Red Dead Redemption 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−4%
24−27
+4%
Counter-Strike 2 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Far Cry 5 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Fortnite 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Forza Horizon 4 35−40
−2.7%
35−40
+2.7%
Forza Horizon 5 20−22
−5%
21−24
+5%
Valorant 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%

Vậy Pro 5600M và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5600M nhanh hơn 294%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 59%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5600M tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (14%)
  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.02 24.87
Mức độ mới 15 Tháng 6 2020 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 60 Watt

Pro 5600M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 3.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 5600M và RTX A1000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 77 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 5600M hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.