Core Ultra 9 285K: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 9 285K
2024
24 lõi / 24 luồng, 125 Watt
42.24

Core Ultra 9 285K mang lại hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra ở mức 42.24% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core Ultra 9 285K vào ngày 24 Tháng 10 2024 với giá đề xuất $589. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Arrow Lake-S, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 24 lõi lõi và 24 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 3 nm, với tần số tối đa là 5600 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA1851, với TDP là 125 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-6400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 285K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất60
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất74.60
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng32.18từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$589từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Số lượng nhân hiệu suất cao8từ 60 (Xeon w9-3595X)
Số lượng nhân hiệu quả16
Luồng24
Tần số cơ bản3.7 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa5.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus250 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ3 nm
Kích thước đế243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn17,800 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Idle States+
Thermal Monitoring+
SIPP+
Turbo Boost Max 3.0+
Deep Learning Boost+
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K.

Nhân đồ họaIntel® Graphics
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP4K @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort8K @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0
Số làn PCI-Express20từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 285K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 9 285K 42.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 9 285K 67754

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 9 285K 25963

Blender(-)

Ultra 9 285K 79

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 9 285K 2388

7-Zip Single

Ultra 9 285K 7366

7-Zip

Ultra 9 285K 129706

WebXPRT 3

Ultra 9 285K 387

CrossMark Overall

Ultra 9 285K 2531

WebXPRT 4 Overall

Ultra 9 285K 350

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 9 285K 124

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 9 285K 21598

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 9 285K 3283

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core Ultra 9 285K so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core Ultra 9 285K từ AMD là Ryzen 9 9950X, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core Ultra 9 285K từ AMD:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 530 cấu hình sử dụng Core Ultra 9 285K. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core Ultra 9 285K:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core Ultra 9 285K theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Core Ultra 9 285K

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 325 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 9 285K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.