RTX A3000 Mobile vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A3000 Mobile
2021
6 GB GDDR6,70 Watt
32.52

RTX 2000 Ada Generation vượt qua RTX A3000 Mobile với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17375
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu86.49
Hiệu quả năng lượng31.9844.52
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962816
Tần số nhân600 MHz1620 MHz
Tần số Boost1230 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture157.4187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.08 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12888
Tensor Cores12888
Ray Tracing Cores3222

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A3000 Mobile 32.52
RTX 2000 Ada Generation 45.27
+39.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A3000 Mobile 12496
RTX 2000 Ada Generation 17398
+39.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
−30%
130−140
+30%
1440p54
−38.9%
75−80
+38.9%
4K47
−38.3%
65−70
+38.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.99
1440pkhông có dữ liệu8.65
4Kkhông có dữ liệu9.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Cyberpunk 2077 77
−29.9%
100−105
+29.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−29%
120−130
+29%
Counter-Strike 2 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Cyberpunk 2077 67
−34.3%
90−95
+34.3%
Forza Horizon 4 164
−34.1%
220−230
+34.1%
Forza Horizon 5 80−85
−31%
110−120
+31%
Metro Exodus 103
−35.9%
140−150
+35.9%
Red Dead Redemption 2 65−70
−34.3%
90−95
+34.3%
Valorant 120−130
−31.8%
170−180
+31.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−29%
120−130
+29%
Counter-Strike 2 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Cyberpunk 2077 55
−36.4%
75−80
+36.4%
Dota 2 130
−38.5%
180−190
+38.5%
Far Cry 5 85
−29.4%
110−120
+29.4%
Fortnite 150−160
−39.1%
210−220
+39.1%
Forza Horizon 4 134
−34.3%
180−190
+34.3%
Forza Horizon 5 80−85
−31%
110−120
+31%
Grand Theft Auto V 124
−37.1%
170−180
+37.1%
Metro Exodus 49
−32.7%
65−70
+32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−35.9%
250−260
+35.9%
Red Dead Redemption 2 65−70
−34.3%
90−95
+34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−35.1%
150−160
+35.1%
Valorant 120−130
−31.8%
170−180
+31.8%
World of Tanks 270−280
−26.4%
350−400
+26.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−29%
120−130
+29%
Counter-Strike 2 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Cyberpunk 2077 46
−30.4%
60−65
+30.4%
Dota 2 132
−36.4%
180−190
+36.4%
Far Cry 5 85−90
−34.8%
120−130
+34.8%
Forza Horizon 4 114
−31.6%
150−160
+31.6%
Forza Horizon 5 80−85
−31%
110−120
+31%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−35.9%
250−260
+35.9%
Valorant 120−130
−31.8%
170−180
+31.8%

1440p
High Preset

Dota 2 62
−37.1%
85−90
+37.1%
Grand Theft Auto V 62
−37.1%
85−90
+37.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−37.1%
240−250
+37.1%
Red Dead Redemption 2 30−35
−29%
40−45
+29%
World of Tanks 200−210
−38.8%
290−300
+38.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−34.9%
85−90
+34.9%
Counter-Strike 2 27−30
−25%
35−40
+25%
Cyberpunk 2077 28
−25%
35−40
+25%
Far Cry 5 100−110
−37.3%
140−150
+37.3%
Forza Horizon 4 86
−27.9%
110−120
+27.9%
Forza Horizon 5 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%
Metro Exodus 70−75
−37%
100−105
+37%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−32.1%
70−75
+32.1%
Valorant 95−100
−36.8%
130−140
+36.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Dota 2 49
−32.7%
65−70
+32.7%
Grand Theft Auto V 49
−32.7%
65−70
+32.7%
Metro Exodus 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−37.3%
140−150
+37.3%
Red Dead Redemption 2 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
−32.7%
65−70
+32.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 7
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 77
−29.9%
100−105
+29.9%
Far Cry 5 45−50
−33.3%
60−65
+33.3%
Fortnite 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Forza Horizon 4 51
−37.3%
70−75
+37.3%
Forza Horizon 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Valorant 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%

Vậy RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.52 45.27
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX A3000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A3000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A3000 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 127 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A3000 Mobile hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.