Quadro T1000 Max-Q vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1000 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
16.82
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
26.27
+56.2%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua T1000 Max-Q với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất322210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.1453.87
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962048
Tần số nhân765 MHz1485 MHz
Tần số Boost1350 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture75.60129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.419 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5664
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 Max-Q và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−51.8%
85−90
+51.8%
Counter-Strike 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Forza Horizon 4 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
Forza Horizon 5 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
Metro Exodus 45−50
−45.8%
70−75
+45.8%
Red Dead Redemption 2 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Valorant 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−51.8%
85−90
+51.8%
Counter-Strike 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Dota 2 60−65
−53.2%
95−100
+53.2%
Far Cry 5 60−65
−50%
90−95
+50%
Fortnite 95−100
−47.4%
140−150
+47.4%
Forza Horizon 4 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
Forza Horizon 5 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
Grand Theft Auto V 60−65
−53.2%
95−100
+53.2%
Metro Exodus 45−50
−45.8%
70−75
+45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−55.7%
190−200
+55.7%
Red Dead Redemption 2 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−48.1%
80−85
+48.1%
Valorant 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
World of Tanks 210−220
−40.2%
300−310
+40.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−51.8%
85−90
+51.8%
Counter-Strike 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Dota 2 60−65
−53.2%
95−100
+53.2%
Far Cry 5 60−65
−50%
90−95
+50%
Forza Horizon 4 70−75
−52.8%
110−120
+52.8%
Forza Horizon 5 45−50
−48.9%
70−75
+48.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−55.7%
190−200
+55.7%
Valorant 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Grand Theft Auto V 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−52.4%
250−260
+52.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
−50%
24−27
+50%
World of Tanks 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Counter-Strike 2 20−22
−50%
30−33
+50%
Cyberpunk 2077 14−16
−50%
21−24
+50%
Far Cry 5 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Forza Horizon 4 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Forza Horizon 5 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Metro Exodus 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Valorant 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Grand Theft Auto V 30−33
−50%
45−50
+50%
Metro Exodus 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%
Red Dead Redemption 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−50%
45−50
+50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Counter-Strike 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 30−33
−50%
45−50
+50%
Far Cry 5 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Fortnite 20−22
−50%
30−33
+50%
Forza Horizon 4 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Forza Horizon 5 14−16
−50%
21−24
+50%
Valorant 20−22
−50%
30−33
+50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.82 26.27
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 26 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 35 Watt

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.2%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 Max-Q hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.