Quadro T2000 (di động) vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T2000 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T2000 (di động)
2019
4 GB GDDR5, 60 Watt
18.95
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
24.71
+30.4%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua T2000 (di động) với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T2000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất282220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.5052.53
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T2000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T2000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1575 MHz1485 MHz
Tần số Boost1785 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture114.2129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T2000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T2000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T2000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T2000 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T2000 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T2000 (di động) 18.95
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 24.71
+30.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T2000 (di động) 13524
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+49.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T2000 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
−25%
140−150
+25%
Cyberpunk 2077 40−45
−22%
50−55
+22%
Hogwarts Legacy 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%
Counter-Strike 2 110−120
−25%
140−150
+25%
Cyberpunk 2077 40−45
−22%
50−55
+22%
Far Cry 5 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Fortnite 100−110
−27.5%
130−140
+27.5%
Forza Horizon 4 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Forza Horizon 5 60−65
−29%
80−85
+29%
Hogwarts Legacy 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−28.4%
95−100
+28.4%
Valorant 140−150
−24.1%
180−190
+24.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%
Counter-Strike 2 110−120
−25%
140−150
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−28.8%
300−310
+28.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−22%
50−55
+22%
Dota 2 110−120
−27.3%
140−150
+27.3%
Far Cry 5 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Fortnite 100−110
−27.5%
130−140
+27.5%
Forza Horizon 4 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Forza Horizon 5 60−65
−29%
80−85
+29%
Grand Theft Auto V 70−75
−30.1%
95−100
+30.1%
Hogwarts Legacy 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Metro Exodus 40−45
−19%
50−55
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−28.4%
95−100
+28.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Valorant 140−150
−24.1%
180−190
+24.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−22%
50−55
+22%
Dota 2 110−120
−27.3%
140−150
+27.3%
Far Cry 5 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Forza Horizon 4 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Hogwarts Legacy 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−28.4%
95−100
+28.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Valorant 140−150
−24.1%
180−190
+24.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−27.5%
130−140
+27.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−22%
50−55
+22%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−28.6%
180−190
+28.6%
Grand Theft Auto V 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Metro Exodus 24−27
−20%
30−33
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−28.7%
220−230
+28.7%
Valorant 180−190
−26.4%
230−240
+26.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 40−45
−25%
55−60
+25%
Forza Horizon 4 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Hogwarts Legacy 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−22.2%
55−60
+22.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Grand Theft Auto V 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Hogwarts Legacy 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Metro Exodus 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−25%
35−40
+25%
Valorant 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Counter-Strike 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 65−70
−26.9%
85−90
+26.9%
Far Cry 5 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 4 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Hogwarts Legacy 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
−20%
24−27
+20%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.95 24.71
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 26 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 35 Watt

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.4%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 459 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 25 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T2000 (di động) hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.