RTX 5000 Ada Generation Mobile vs Quadro T1000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro T1000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5000 Ada Generation Mobile
2023
16 GB GDDR6, 120 Watt
56.34
+255%

RTX 5000 Ada Generation Mobile vượt qua T1000 Max-Q với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng35.6924.12
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaAD103TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9728896
Tần số nhân1425 MHz765 MHz
Tần số Boost2115 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million4,700 million
Quy trình công nghệ5 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture643.075.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động41.15 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs11232
TMUs30456
Tensor Cores304không có dữ liệu
Ray Tracing Cores76không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA8.97.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 56.34
+255%
T1000 Max-Q 15.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5000 Ada Generation Mobile 23873
+255%
T1000 Max-Q 6721

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 5000 Ada Generation Mobile và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dead Island 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dead Island 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dead Island 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dead Island 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dead Island 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dead Island 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dead Island 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.34 15.86
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 50 Watt

RTX 5000 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 255.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 57 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX 5000 Ada Generation Mobile hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.