T550 Mobile vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T550 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T550 Mobile
2022
4 GB GDDR6, 23 Watt
10.75
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
23.51
+119%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua T550 Mobile với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T550 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất408213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng36.9253.06
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T550 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T550 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1065 MHz1485 MHz
Tần số Boost1665 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture106.6129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.41 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T550 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T550 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T550 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T550 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T550 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T550 Mobile 10.75
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 23.51
+119%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T550 Mobile 8067
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+151%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

T550 Mobile 25155
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297
+164%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T550 Mobile 4890
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+189%

3DMark Time Spy Graphics

T550 Mobile 1928
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 5278
+174%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T550 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−116%
110−120
+116%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−107%
60−65
+107%
Counter-Strike 2 60−65
−103%
130−140
+103%
Cyberpunk 2077 24−27
−108%
50−55
+108%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−107%
60−65
+107%
Battlefield 5 50−55
−116%
110−120
+116%
Counter-Strike 2 60−65
−103%
130−140
+103%
Cyberpunk 2077 24−27
−108%
50−55
+108%
Far Cry 5 41
−107%
85−90
+107%
Fortnite 65−70
−106%
140−150
+106%
Forza Horizon 4 50−55
−100%
100−105
+100%
Forza Horizon 5 35−40
−116%
80−85
+116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−114%
90−95
+114%
Valorant 100−110
−112%
220−230
+112%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−107%
60−65
+107%
Battlefield 5 50−55
−116%
110−120
+116%
Counter-Strike 2 60−65
−103%
130−140
+103%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−108%
350−400
+108%
Cyberpunk 2077 24−27
−108%
50−55
+108%
Dota 2 92
−117%
200−210
+117%
Far Cry 5 38
−111%
80−85
+111%
Fortnite 65−70
−106%
140−150
+106%
Forza Horizon 4 50−55
−100%
100−105
+100%
Forza Horizon 5 35−40
−116%
80−85
+116%
Grand Theft Auto V 45
−111%
95−100
+111%
Metro Exodus 24−27
−108%
50−55
+108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−114%
90−95
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−113%
85−90
+113%
Valorant 100−110
−112%
220−230
+112%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−116%
110−120
+116%
Cyberpunk 2077 24−27
−108%
50−55
+108%
Dota 2 85
−112%
180−190
+112%
Far Cry 5 35
−114%
75−80
+114%
Forza Horizon 4 50−55
−100%
100−105
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−114%
90−95
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−100%
40−45
+100%
Valorant 100−110
−112%
220−230
+112%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−106%
140−150
+106%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−105%
45−50
+105%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−116%
190−200
+116%
Grand Theft Auto V 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Metro Exodus 14−16
−114%
30−33
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−114%
180−190
+114%
Valorant 120−130
−114%
270−280
+114%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−110%
65−70
+110%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21−24
+110%
Far Cry 5 24−27
−100%
50−55
+100%
Forza Horizon 4 27−30
−114%
60−65
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−111%
40−45
+111%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−100%
50−55
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−100%
18−20
+100%
Counter-Strike 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Grand Theft Auto V 21−24
−117%
50−55
+117%
Metro Exodus 8−9
−100%
16−18
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 60−65
−106%
130−140
+106%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Counter-Strike 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Dota 2 40−45
−114%
90−95
+114%
Far Cry 5 12−14
−100%
24−27
+100%
Forza Horizon 4 20−22
−100%
40−45
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−118%
24−27
+118%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−118%
24−27
+118%

Vậy T550 Mobile và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 116% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.75 23.51
Mức độ mới vào Tháng 5 2022 26 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 35 Watt

T550 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 118.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn T550 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T550 Mobile
T550
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 27 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T550 Mobile hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.