Quadro T500 Mobile vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T500 Mobile
2020
2 GB GDDR6,18 Watt
9.02
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6,35 Watt
27.37
+203%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua T500 Mobile với mức trọn vẹn là 203% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất488207
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng34.5053.83
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962048
Tần số nhân1365 MHz1485 MHz
Tần số Boost1695 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture94.92129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.037 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5664
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T500 Mobile 9.02
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 27.37
+203%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

T500 Mobile 7996
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+153%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

T500 Mobile 4225
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+235%

3DMark Time Spy Graphics

T500 Mobile 1788
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 5278
+195%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−178%
100−110
+178%
1440p15
−200%
45−50
+200%
4K17
−194%
50−55
+194%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 18−20
−178%
50−55
+178%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−193%
85−90
+193%
Cyberpunk 2077 8
−200%
24−27
+200%
Far Cry 5 30
−200%
90−95
+200%
Fortnite 50−55
−202%
160−170
+202%
Forza Horizon 4 35−40
−178%
100−105
+178%
Forza Horizon 5 21−24
−195%
65−70
+195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−196%
210−220
+196%
Red Dead Redemption 2 24−27
−192%
70−75
+192%
Valorant 30−35
−194%
100−105
+194%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−193%
85−90
+193%
Cyberpunk 2077 6
−200%
18−20
+200%
Dota 2 90
−200%
270−280
+200%
Far Cry 5 28
−186%
80−85
+186%
Fortnite 50−55
−202%
160−170
+202%
Forza Horizon 4 35−40
−178%
100−105
+178%
Forza Horizon 5 21−24
−195%
65−70
+195%
Grand Theft Auto V 31
−190%
90−95
+190%
Metro Exodus 24−27
−192%
70−75
+192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−196%
210−220
+196%
Red Dead Redemption 2 24−27
−192%
70−75
+192%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−186%
80−85
+186%
Valorant 30−35
−194%
100−105
+194%
World of Tanks 130−140
−201%
400−450
+201%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−193%
85−90
+193%
Cyberpunk 2077 5
−180%
14−16
+180%
Dota 2 75
−193%
220−230
+193%
Far Cry 5 27
−196%
80−85
+196%
Forza Horizon 4 35−40
−178%
100−105
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−196%
210−220
+196%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−189%
55−60
+189%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−202%
160−170
+202%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 13
−169%
35−40
+169%
Metro Exodus 16−18
−181%
45−50
+181%
Red Dead Redemption 2 7−8
−200%
21−24
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−192%
35−40
+192%
Valorant 21−24
−195%
65−70
+195%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−194%
50−55
+194%
Cyberpunk 2077 7−8
−200%
21−24
+200%
Far Cry 5 18−20
−189%
55−60
+189%
Forza Horizon 4 20−22
−200%
60−65
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−195%
65−70
+195%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14
−186%
40−45
+186%
Metro Exodus 4−5
−200%
12−14
+200%
Red Dead Redemption 2 6−7
−200%
18−20
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−189%
55−60
+189%
Valorant 9−10
−200%
27−30
+200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−200%
24−27
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 28
−186%
80−85
+186%
Far Cry 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Forza Horizon 4 10−12
−173%
30−33
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−188%
75−80
+188%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−200%
27−30
+200%

Vậy T500 Mobile và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 194% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.02 27.37
Mức độ mới 2 Tháng 12 2020 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 35 Watt

T500 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 203.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T500 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T500 Mobile hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.