Quadro T1000 Max-Q vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1000 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
16.86

RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua T1000 Max-Q với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất329122
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.8523.44
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8963072
Tần số nhân765 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1350 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture75.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.419 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 Max-Q 16.86
RTX 2000 Ada Generation Mobile 38.11
+126%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 Max-Q 6735
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15227
+126%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 Max-Q và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
−126%
210−220
+126%
Cyberpunk 2077 30−35
−121%
75−80
+121%
Hogwarts Legacy 30−35
−126%
70−75
+126%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−114%
150−160
+114%
Counter-Strike 2 90−95
−126%
210−220
+126%
Cyberpunk 2077 30−35
−121%
75−80
+121%
Far Cry 5 55−60
−118%
120−130
+118%
Fortnite 90−95
−122%
200−210
+122%
Forza Horizon 4 65−70
−121%
150−160
+121%
Forza Horizon 5 50−55
−112%
110−120
+112%
Hogwarts Legacy 30−35
−126%
70−75
+126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−113%
130−140
+113%
Valorant 130−140
−123%
290−300
+123%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−114%
150−160
+114%
Counter-Strike 2 90−95
−126%
210−220
+126%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−113%
450−500
+113%
Cyberpunk 2077 30−35
−121%
75−80
+121%
Dota 2 95−100
−122%
220−230
+122%
Far Cry 5 55−60
−118%
120−130
+118%
Fortnite 90−95
−122%
200−210
+122%
Forza Horizon 4 65−70
−121%
150−160
+121%
Forza Horizon 5 50−55
−112%
110−120
+112%
Grand Theft Auto V 60−65
−126%
140−150
+126%
Hogwarts Legacy 30−35
−126%
70−75
+126%
Metro Exodus 30−35
−121%
75−80
+121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−113%
130−140
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−116%
95−100
+116%
Valorant 130−140
−123%
290−300
+123%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−114%
150−160
+114%
Cyberpunk 2077 30−35
−121%
75−80
+121%
Dota 2 95−100
−122%
220−230
+122%
Far Cry 5 55−60
−118%
120−130
+118%
Forza Horizon 4 65−70
−121%
150−160
+121%
Hogwarts Legacy 30−35
−126%
70−75
+126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−113%
130−140
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−116%
95−100
+116%
Valorant 130−140
−123%
290−300
+123%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−122%
200−210
+122%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−112%
70−75
+112%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−125%
270−280
+125%
Grand Theft Auto V 27−30
−122%
60−65
+122%
Metro Exodus 21−24
−114%
45−50
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−122%
350−400
+122%
Valorant 160−170
−115%
350−400
+115%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−117%
100−105
+117%
Cyberpunk 2077 14−16
−100%
30−33
+100%
Far Cry 5 35−40
−114%
75−80
+114%
Forza Horizon 4 40−45
−120%
90−95
+120%
Hogwarts Legacy 18−20
−122%
40−45
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−120%
55−60
+120%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−116%
80−85
+116%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−108%
27−30
+108%
Grand Theft Auto V 30−33
−117%
65−70
+117%
Hogwarts Legacy 10−11
−110%
21−24
+110%
Metro Exodus 12−14
−108%
27−30
+108%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−117%
50−55
+117%
Valorant 90−95
−120%
200−210
+120%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−108%
50−55
+108%
Counter-Strike 2 12−14
−108%
27−30
+108%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 55−60
−124%
130−140
+124%
Far Cry 5 16−18
−106%
35−40
+106%
Forza Horizon 4 27−30
−124%
65−70
+124%
Hogwarts Legacy 10−11
−110%
21−24
+110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−119%
35−40
+119%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−119%
35−40
+119%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.86 38.11
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 115 Watt

T1000 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 126%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 Max-Q hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.