Quadro P5200 vs Quadro T1000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P5200
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
28.81
+77.4%

P5200 vượt qua T1000 Max-Q với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất192329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.1423.82
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560896
Tần số nhân1556 MHz765 MHz
Tần số Boost1746 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture279.475.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5200 28.81
+77.4%
T1000 Max-Q 16.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 11960
+77.4%
T1000 Max-Q 6741

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+84.6%
65−70
−84.6%
4K48
+77.8%
27−30
−77.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+80.6%
90−95
−80.6%
Cyberpunk 2077 65−70
+91.2%
30−35
−91.2%
Hogwarts Legacy 60−65
+103%
30−35
−103%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+55.7%
70−75
−55.7%
Counter-Strike 2 160−170
+80.6%
90−95
−80.6%
Cyberpunk 2077 65−70
+91.2%
30−35
−91.2%
Far Cry 5 95−100
+72.7%
55−60
−72.7%
Fortnite 130−140
+50%
90−95
−50%
Forza Horizon 4 110−120
+67.6%
65−70
−67.6%
Forza Horizon 5 90−95
+76.9%
50−55
−76.9%
Hogwarts Legacy 60−65
+103%
30−35
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+90.2%
60−65
−90.2%
Valorant 180−190
+43.1%
130−140
−43.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+55.7%
70−75
−55.7%
Counter-Strike 2 160−170
+80.6%
90−95
−80.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+28.9%
210−220
−28.9%
Cyberpunk 2077 65−70
+91.2%
30−35
−91.2%
Dota 2 130−140
+33.3%
95−100
−33.3%
Far Cry 5 95−100
+72.7%
55−60
−72.7%
Fortnite 130−140
+50%
90−95
−50%
Forza Horizon 4 110−120
+67.6%
65−70
−67.6%
Forza Horizon 5 90−95
+76.9%
50−55
−76.9%
Grand Theft Auto V 100−110
+66.1%
60−65
−66.1%
Hogwarts Legacy 60−65
+103%
30−35
−103%
Metro Exodus 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+90.2%
60−65
−90.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+168%
40−45
−168%
Valorant 180−190
+43.1%
130−140
−43.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+55.7%
70−75
−55.7%
Cyberpunk 2077 65−70
+91.2%
30−35
−91.2%
Dota 2 130−140
+33.3%
95−100
−33.3%
Far Cry 5 95−100
+72.7%
55−60
−72.7%
Forza Horizon 4 110−120
+67.6%
65−70
−67.6%
Hogwarts Legacy 60−65
+103%
30−35
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+90.2%
60−65
−90.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+47.7%
40−45
−47.7%
Valorant 180−190
+43.1%
130−140
−43.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+50%
90−95
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+106%
30−35
−106%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+68.3%
120−130
−68.3%
Grand Theft Auto V 55−60
+104%
27−30
−104%
Metro Exodus 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+10.1%
150−160
−10.1%
Valorant 220−230
+37.4%
160−170
−37.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+71.7%
45−50
−71.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+107%
14−16
−107%
Far Cry 5 65−70
+91.4%
35−40
−91.4%
Forza Horizon 4 75−80
+90.2%
40−45
−90.2%
Hogwarts Legacy 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+100%
24−27
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+94.6%
35−40
−94.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+138%
12−14
−138%
Grand Theft Auto V 55−60
+90%
30−33
−90%
Hogwarts Legacy 18−20
+90%
10−11
−90%
Metro Exodus 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+100%
21−24
−100%
Valorant 170−180
+91.2%
90−95
−91.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Counter-Strike 2 30−35
+138%
12−14
−138%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 90−95
+56.9%
55−60
−56.9%
Far Cry 5 35−40
+106%
16−18
−106%
Forza Horizon 4 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%
Hogwarts Legacy 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+106%
16−18
−106%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+113%
16−18
−113%

Vậy Quadro P5200 và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5200 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P5200 nhanh hơn 168%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 đã vượt qua T1000 Max-Q trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.81 16.24
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

Quadro P5200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5200 vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 101 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.