Quadro P5200 vs Quadro T1000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 và Quadro T1000 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P5200
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
31.43
+84.7%

P5200 vượt qua T1000 (di động) với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 và Quadro T1000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất187334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.5523.34
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 và Quadro T1000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 và Quadro T1000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân1556 MHz1395 MHz
Tần số Boost1746 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture279.469.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPS2.235 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 và Quadro T1000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 và Quadro T1000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 và Quadro T1000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 và Quadro T1000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5200 31.43
+84.7%
T1000 (di động) 17.02

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 12079
+84.7%
T1000 (di động) 6540

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P5200 25100
+121%
T1000 (di động) 11377

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P5200 65844
+109%
T1000 (di động) 31509

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P5200 18467
+112%
T1000 (di động) 8727

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P5200 106328
+98.3%
T1000 (di động) 53629

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P5200 6422
+96.9%
T1000 (di động) 3261

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P5200 146
+159%
T1000 (di động) 56

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P5200 193
+120%
T1000 (di động) 88

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P5200 156
+96.2%
T1000 (di động) 80

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P5200 79
+165%
T1000 (di động) 30

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P5200 146
+159%
T1000 (di động) 56

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P5200 193
+120%
T1000 (di động) 88

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P5200 156
+96.5%
T1000 (di động) 79

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro P5200 79
+165%
T1000 (di động) 30

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 và Quadro T1000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+90.5%
63
−90.5%
4K48
+0%
48
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 80−85
+105%
40−45
−105%
Counter-Strike 2 60−65
+110%
27−30
−110%
Cyberpunk 2077 65−70
+97%
30−35
−97%
Atomic Heart 80−85
+105%
40−45
−105%
Battlefield 5 110−120
+83.3%
60
−83.3%
Counter-Strike 2 60−65
+110%
27−30
−110%
Cyberpunk 2077 65−70
+97%
30−35
−97%
Far Cry 5 95−100
+54.8%
62
−54.8%
Fortnite 130−140
+54.5%
85−90
−54.5%
Forza Horizon 4 110−120
+74.2%
65−70
−74.2%
Forza Horizon 5 85−90
+93.2%
40−45
−93.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+98.3%
55−60
−98.3%
Valorant 180−190
+47.2%
120−130
−47.2%
Atomic Heart 80−85
+105%
40−45
−105%
Battlefield 5 110−120
+112%
52
−112%
Counter-Strike 2 60−65
+110%
27−30
−110%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+31.9%
200−210
−31.9%
Cyberpunk 2077 65−70
+97%
30−35
−97%
Dota 2 130−140
+16.7%
114
−16.7%
Far Cry 5 95−100
+68.4%
57
−68.4%
Fortnite 130−140
+54.5%
85−90
−54.5%
Forza Horizon 4 110−120
+74.2%
65−70
−74.2%
Forza Horizon 5 85−90
+93.2%
40−45
−93.2%
Grand Theft Auto V 100−110
+52.9%
68
−52.9%
Metro Exodus 65−70
+97.1%
34
−97.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+98.3%
55−60
−98.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+87.3%
63
−87.3%
Valorant 180−190
+47.2%
120−130
−47.2%
Battlefield 5 110−120
+134%
47
−134%
Counter-Strike 2 60−65
+110%
27−30
−110%
Cyberpunk 2077 65−70
+97%
30−35
−97%
Dota 2 130−140
+24.3%
107
−24.3%
Far Cry 5 95−100
+81.1%
53
−81.1%
Forza Horizon 4 110−120
+74.2%
65−70
−74.2%
Forza Horizon 5 85−90
+93.2%
40−45
−93.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+98.3%
55−60
−98.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+85.7%
35
−85.7%
Valorant 180−190
+47.2%
120−130
−47.2%
Fortnite 130−140
+54.5%
85−90
−54.5%
Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+73.5%
110−120
−73.5%
Grand Theft Auto V 55−60
+115%
24−27
−115%
Metro Exodus 40−45
+105%
20−22
−105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+12.2%
150−160
−12.2%
Valorant 220−230
+40.6%
160−170
−40.6%
Battlefield 5 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+121%
14−16
−121%
Far Cry 5 65−70
+97.1%
35−40
−97.1%
Forza Horizon 4 75−80
+100%
35−40
−100%
Forza Horizon 5 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+104%
24−27
−104%
Fortnite 70−75
+103%
35−40
−103%
Atomic Heart 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Grand Theft Auto V 55−60
+100%
27−30
−100%
Metro Exodus 24−27
+117%
12−14
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+109%
21−24
−109%
Valorant 170−180
+98.9%
85−90
−98.9%
Battlefield 5 45−50
+100%
21−24
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+133%
6−7
−133%
Dota 2 90−95
+89.6%
48
−89.6%
Far Cry 5 35−40
+106%
16−18
−106%
Forza Horizon 4 50−55
+85.7%
27−30
−85.7%
Forza Horizon 5 27−30
+107%
14−16
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+127%
14−16
−127%
Fortnite 30−35
+113%
16−18
−113%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy Quadro P5200 và T1000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5200 nhanh hơn 134%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.43 17.02
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

Quadro P5200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 (di động): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5200 vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
101 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
162 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 hoặc Quadro T1000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.