Quadro P5200 vs Quadro RTX 8000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 và Quadro RTX 8000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5200
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
27.01

RTX 8000 vượt qua P5200 với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 và Quadro RTX 8000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18761
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.34
Hiệu quả năng lượng21.5213.53
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$9,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 và Quadro RTX 8000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 và Quadro RTX 8000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604608
Tần số nhân1556 MHz1395 MHz
Tần số Boost1746 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million18,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture279.4509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 và Quadro RTX 8000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 và Quadro RTX 8000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 và Quadro RTX 8000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 và Quadro RTX 8000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 và Quadro RTX 8000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 và Quadro RTX 8000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5200 27.01
RTX 8000 44.17
+63.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 12079
RTX 8000 19748
+63.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5200 44354
RTX 8000 146968
+231%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5200 45615
RTX 8000 125781
+176%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P5200 45689
RTX 8000 144049
+215%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 và Quadro RTX 8000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
−58.3%
190−200
+58.3%
4K48
−56.3%
75−80
+56.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu52.63
4Kkhông có dữ liệu133.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%
Counter-Strike 2 160−170
−59.8%
270−280
+59.8%
Cyberpunk 2077 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%
Battlefield 5 110−120
−54.5%
170−180
+54.5%
Counter-Strike 2 160−170
−59.8%
270−280
+59.8%
Cyberpunk 2077 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
Far Cry 5 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%
Fortnite 130−140
−61.8%
220−230
+61.8%
Forza Horizon 4 110−120
−56.5%
180−190
+56.5%
Forza Horizon 5 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−62.4%
190−200
+62.4%
Valorant 180−190
−60.4%
300−310
+60.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%
Battlefield 5 110−120
−54.5%
170−180
+54.5%
Counter-Strike 2 160−170
−59.8%
270−280
+59.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−47.1%
400−450
+47.1%
Cyberpunk 2077 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
Dota 2 130−140
−57.9%
210−220
+57.9%
Far Cry 5 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%
Fortnite 130−140
−61.8%
220−230
+61.8%
Forza Horizon 4 110−120
−56.5%
180−190
+56.5%
Forza Horizon 5 90−95
−61.3%
150−160
+61.3%
Grand Theft Auto V 100−110
−55.3%
160−170
+55.3%
Metro Exodus 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−62.4%
190−200
+62.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
−61%
190−200
+61%
Valorant 180−190
−60.4%
300−310
+60.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−54.5%
170−180
+54.5%
Cyberpunk 2077 65−70
−53.8%
100−105
+53.8%
Dota 2 130−140
−57.9%
210−220
+57.9%
Far Cry 5 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%
Forza Horizon 4 110−120
−56.5%
180−190
+56.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−62.4%
190−200
+62.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
−53.8%
100−105
+53.8%
Valorant 180−190
−60.4%
300−310
+60.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−61.8%
220−230
+61.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
−59.4%
110−120
+59.4%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−47.8%
300−310
+47.8%
Grand Theft Auto V 55−60
−60.7%
90−95
+60.7%
Metro Exodus 40−45
−58.5%
65−70
+58.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−60%
280−290
+60%
Valorant 220−230
−55.6%
350−400
+55.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−51.9%
120−130
+51.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Far Cry 5 65−70
−59.4%
110−120
+59.4%
Forza Horizon 4 75−80
−53.8%
120−130
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
−50.7%
110−120
+50.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Counter-Strike 2 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Grand Theft Auto V 55−60
−55.2%
90−95
+55.2%
Metro Exodus 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−63%
75−80
+63%
Valorant 170−180
−60%
280−290
+60%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−63%
75−80
+63%
Counter-Strike 2 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−50%
21−24
+50%
Dota 2 90−95
−53.8%
140−150
+53.8%
Far Cry 5 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Forza Horizon 4 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%

Vậy Quadro P5200 và RTX 8000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 8000 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 8000 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.01 44.17
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 260 Watt

Quadro P5200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 8000: hiệu năng cao hơn 63.5%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 8000 vì nó vượt trội hơn Quadro P5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro RTX 8000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 101 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 hoặc Quadro RTX 8000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.