Quadro P5200 vs GeForce RTX 5080

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5200
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
27.01

RTX 5080 vượt qua P5200 với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1874
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.71
Hiệu quả năng lượng21.5017.94
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104GB203
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256010752
Tần số nhân1556 MHz2295 MHz
Tần số Boost1746 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture279.4879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs64112
TMUs160336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA6.110.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5200 27.01
RTX 5080 81.10
+200%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 12079
RTX 5080 36262
+200%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
−74.2%
209
+74.2%
1440p50−55
−222%
161
+222%
4K48
−129%
110
+129%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.78
1440pkhông có dữ liệu6.20
4Kkhông có dữ liệu9.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 80−85
−193%
240−250
+193%
Counter-Strike 2 160−170
−96.4%
300−350
+96.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−246%
220−230
+246%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 80−85
−193%
240−250
+193%
Battlefield 5 110−120
−79.1%
190−200
+79.1%
Counter-Strike 2 160−170
−96.4%
300−350
+96.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−246%
220−230
+246%
Far Cry 5 95−100
−118%
200−210
+118%
Fortnite 130−140
−122%
300−350
+122%
Forza Horizon 4 110−120
−199%
300−350
+199%
Forza Horizon 5 90−95
−159%
240−250
+159%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−51.3%
170−180
+51.3%
Valorant 180−190
−224%
600−650
+224%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 80−85
−193%
240−250
+193%
Battlefield 5 110−120
−79.1%
190−200
+79.1%
Counter-Strike 2 160−170
−96.4%
300−350
+96.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−2.2%
270−280
+2.2%
Cyberpunk 2077 65−70
−246%
220−230
+246%
Dota 2 130−140
−163%
350−400
+163%
Far Cry 5 95−100
−118%
200−210
+118%
Fortnite 130−140
−122%
300−350
+122%
Forza Horizon 4 110−120
−199%
300−350
+199%
Forza Horizon 5 90−95
−159%
240−250
+159%
Grand Theft Auto V 100−110
−68.9%
170−180
+68.9%
Metro Exodus 65−70
+3.1%
65
−3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−51.3%
170−180
+51.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
−237%
350−400
+237%
Valorant 180−190
−224%
600−650
+224%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−79.1%
190−200
+79.1%
Cyberpunk 2077 65−70
−246%
220−230
+246%
Dota 2 130−140
−163%
350−400
+163%
Far Cry 5 95−100
−118%
200−210
+118%
Forza Horizon 4 110−120
−199%
300−350
+199%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−51.3%
170−180
+51.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
−334%
282
+334%
Valorant 180−190
−224%
600−650
+224%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−122%
300−350
+122%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
−322%
290−300
+322%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−154%
500−550
+154%
Grand Theft Auto V 55−60
−200%
160−170
+200%
Metro Exodus 40−45
−322%
173
+322%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
−116%
450−500
+116%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−148%
190−200
+148%
Cyberpunk 2077 30−35
−361%
140−150
+361%
Far Cry 5 65−70
−187%
190−200
+187%
Forza Horizon 4 75−80
−292%
300−350
+292%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−363%
236
+363%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
−107%
150−160
+107%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
−291%
90
+291%
Counter-Strike 2 30−35
−71.9%
55
+71.9%
Grand Theft Auto V 55−60
−222%
180−190
+222%
Metro Exodus 24−27
−388%
120−130
+388%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−413%
236
+413%
Valorant 170−180
−89.7%
300−350
+89.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−196%
130−140
+196%
Counter-Strike 2 30−35
−325%
130−140
+325%
Cyberpunk 2077 14−16
−407%
70−75
+407%
Dota 2 90−95
−197%
270−280
+197%
Far Cry 5 35−40
−346%
150−160
+346%
Forza Horizon 4 50−55
−487%
300−350
+487%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−182%
95−100
+182%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−132%
75−80
+132%

Vậy Quadro P5200 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 222% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 129% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P5200 nhanh hơn 3%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 487%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 5080 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.01 81.10
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 360 Watt

Quadro P5200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 260%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 200.3%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Quadro P5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 101 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.