Quadro M5500 vs GeForce GTX 980 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.06

GTX 980 (di động) vượt qua M5500 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285272
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.85
Hiệu quả năng lượng9.327.32
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM204
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$395.82

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1140 MHz1064 MHz
Tần số Boost1165 MHz1216 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100-200 Watt
Tốc độ xử lý texture149.1136.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS4.358 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ211 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
−10%
99
+10%
4K40−45
−15%
46
+15%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.00
4Kkhông có dữ liệu8.60

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
−4.5%
110−120
+4.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−3.8%
80−85
+3.8%
Counter-Strike 2 110−120
−4.5%
110−120
+4.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Far Cry 5 60−65
−4.7%
65−70
+4.7%
Fortnite 100−110
−2.9%
100−110
+2.9%
Forza Horizon 4 75−80
−3.8%
80−85
+3.8%
Forza Horizon 5 60−65
−4.9%
60−65
+4.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−5.5%
75−80
+5.5%
Valorant 140−150
−2.8%
140−150
+2.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−3.8%
80−85
+3.8%
Counter-Strike 2 110−120
−4.5%
110−120
+4.5%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−2.2%
230−240
+2.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Dota 2 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Far Cry 5 60−65
−4.7%
65−70
+4.7%
Fortnite 100−110
−2.9%
100−110
+2.9%
Forza Horizon 4 75−80
−3.8%
80−85
+3.8%
Forza Horizon 5 60−65
−4.9%
60−65
+4.9%
Grand Theft Auto V 70−75
−16.7%
84
+16.7%
Hogwarts Legacy 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Metro Exodus 40−45
−7.3%
40−45
+7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−5.5%
75−80
+5.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−55.6%
84
+55.6%
Valorant 140−150
−2.8%
140−150
+2.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−3.8%
80−85
+3.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
Dota 2 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Far Cry 5 60−65
−4.7%
65−70
+4.7%
Forza Horizon 4 75−80
−3.8%
80−85
+3.8%
Hogwarts Legacy 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−5.5%
75−80
+5.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+22.7%
44
−22.7%
Valorant 140−150
−2.8%
140−150
+2.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−2.9%
100−110
+2.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−4.3%
140−150
+4.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Metro Exodus 24−27
−4%
24−27
+4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 180−190
−2.8%
180−190
+2.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−3.6%
55−60
+3.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Far Cry 5 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Forza Horizon 4 45−50
−4.1%
50−55
+4.1%
Hogwarts Legacy 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−6.8%
45−50
+6.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Grand Theft Auto V 35−40
−71.4%
60
+71.4%
Hogwarts Legacy 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−7.1%
30
+7.1%
Valorant 100−110
−5.5%
110−120
+5.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 65−70
−4.5%
65−70
+4.5%
Far Cry 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 4 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Hogwarts Legacy 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
−5%
21−24
+5%

Vậy Quadro M5500 và GTX 980 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro M5500 nhanh hơn 23%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980 (di động) nhanh hơn 71%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • GTX 980 (di động) tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.06 19.96
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 21 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980 (di động): hiệu năng cao hơn 4.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M5500 và GeForce GTX 980 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5500 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 980 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 82 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5500 hoặc GeForce GTX 980 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.