Quadro M5500 vs Quadro M3000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và Quadro M3000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.80
+41.4%

M5500 vượt qua M3000M với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và Quadro M3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284374
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.3413.20
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM204
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và Quadro M3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và Quadro M3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481,024
Tần số nhân1140 MHz1050 MHz
Tần số Boost1165 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture149.167.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS2.15 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và Quadro M3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và Quadro M3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ211 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và Quadro M3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.21.2
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và Quadro M3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Pro++
Mosaic++
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management++
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5500 và Quadro M3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA+5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5500 và Quadro M3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5500 19.80
+41.4%
M3000M 14.00

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5500 7915
+41.5%
M3000M 5595

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và Quadro M3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+33.3%
60
−33.3%
4K35−40
+40%
25
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+46.1%
75−80
−46.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Hogwarts Legacy 35−40
+52%
24−27
−52%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+35.6%
55−60
−35.6%
Counter-Strike 2 110−120
+46.1%
75−80
−46.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Far Cry 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Fortnite 100−110
+30.8%
75−80
−30.8%
Forza Horizon 4 75−80
+38.6%
55−60
−38.6%
Forza Horizon 5 60−65
+41.9%
40−45
−41.9%
Hogwarts Legacy 35−40
+52%
24−27
−52%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+46%
50−55
−46%
Valorant 140−150
+25.2%
110−120
−25.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+35.6%
55−60
−35.6%
Counter-Strike 2 110−120
+46.1%
75−80
−46.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+24.1%
180−190
−24.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Dota 2 100−110
+23.9%
85−90
−23.9%
Far Cry 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Fortnite 100−110
+30.8%
75−80
−30.8%
Forza Horizon 4 75−80
+38.6%
55−60
−38.6%
Forza Horizon 5 60−65
+41.9%
40−45
−41.9%
Grand Theft Auto V 70−75
+46.9%
49
−46.9%
Hogwarts Legacy 35−40
+52%
24−27
−52%
Metro Exodus 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+46%
50−55
−46%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+28.6%
42
−28.6%
Valorant 140−150
+25.2%
110−120
−25.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+35.6%
55−60
−35.6%
Cyberpunk 2077 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Dota 2 100−110
+23.9%
85−90
−23.9%
Far Cry 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Forza Horizon 4 75−80
+38.6%
55−60
−38.6%
Hogwarts Legacy 35−40
+52%
24−27
−52%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+46%
50−55
−46%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+145%
22
−145%
Valorant 140−150
+25.2%
110−120
−25.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+30.8%
75−80
−30.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+36.3%
100−110
−36.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+50%
21−24
−50%
Metro Exodus 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+29.3%
130−140
−29.3%
Valorant 180−190
+26.6%
140−150
−26.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+44.7%
35−40
−44.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+50%
12−14
−50%
Far Cry 5 40−45
+44.8%
27−30
−44.8%
Forza Horizon 4 45−50
+48.5%
30−35
−48.5%
Hogwarts Legacy 21−24
+40%
14−16
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+50%
20−22
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%
Metro Exodus 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+100%
14
−100%
Valorant 100−110
+47.3%
70−75
−47.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 65−70
+34.7%
45−50
−34.7%
Far Cry 5 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 4 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Hogwarts Legacy 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%

Vậy Quadro M5500 và M3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M5500 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro M5500 nhanh hơn 145%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.80 14.00
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.4%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của M3000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5500 vì nó vượt trội hơn Quadro M3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 360 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5500 hoặc Quadro M3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.