GeForce RTX 3080 12 GB vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 12 GB
2022
12 GB GDDR6X, 350 Watt
68.11
+61.8%

RTX 3080 12 GB vượt qua RX 6750 GRE 10 GB với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2894
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.0780.25
Hiệu quả năng lượng13.6317.34
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 95% so với RTX 3080 12 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89602304
Tần số nhân1260 MHz1941 MHz
Tần số Boost1710 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million17,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture478.8352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.64 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs9664
TMUs280144
Tensor Cores280không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 12 GB 68.11
+61.8%
RX 6750 GRE 10 GB 42.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 12 GB 26624
+61.8%
RX 6750 GRE 10 GB 16453

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 12 GB và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD186
+69.1%
110−120
−69.1%
1440p120
+71.4%
70−75
−71.4%
4K86
+72%
50−55
−72%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.30
−52.9%
2.81
+52.9%
1440p6.66
−50.8%
4.41
+50.8%
4K9.29
−50.3%
6.18
+50.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 50% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+63%
100−105
−63%
Cyberpunk 2077 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+67.1%
70−75
−67.1%
Counter-Strike 2 179
+62.7%
110−120
−62.7%
Cyberpunk 2077 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
Forza Horizon 4 422
+62.3%
260−270
−62.3%
Forza Horizon 5 208
+73.3%
120−130
−73.3%
Metro Exodus 136
+70%
80−85
−70%
Red Dead Redemption 2 120−130
+68%
75−80
−68%
Valorant 300−350
+65.2%
210−220
−65.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+67.1%
70−75
−67.1%
Counter-Strike 2 154
+62.1%
95−100
−62.1%
Cyberpunk 2077 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
Dota 2 162
+62%
100−105
−62%
Far Cry 5 115
+64.3%
70−75
−64.3%
Fortnite 270−280
+70%
160−170
−70%
Forza Horizon 4 356
+69.5%
210−220
−69.5%
Forza Horizon 5 170−180
+78%
100−105
−78%
Grand Theft Auto V 155
+63.2%
95−100
−63.2%
Metro Exodus 124
+65.3%
75−80
−65.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+65.4%
130−140
−65.4%
Red Dead Redemption 2 120−130
+68%
75−80
−68%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+74%
100−105
−74%
Valorant 300−350
+65.2%
210−220
−65.2%
World of Tanks 270−280
+64.1%
170−180
−64.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+67.1%
70−75
−67.1%
Counter-Strike 2 140
+64.7%
85−90
−64.7%
Cyberpunk 2077 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
Dota 2 161
+69.5%
95−100
−69.5%
Far Cry 5 130−140
+63.8%
80−85
−63.8%
Forza Horizon 4 314
+65.3%
190−200
−65.3%
Forza Horizon 5 162
+62%
100−105
−62%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+65.4%
130−140
−65.4%
Valorant 300−350
+65.2%
210−220
−65.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Dota 2 130
+62.5%
80−85
−62.5%
Grand Theft Auto V 130
+62.5%
80−85
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 85−90
+76%
50−55
−76%
World of Tanks 450−500
+62.7%
300−310
−62.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+74%
50−55
−74%
Cyberpunk 2077 90−95
+67.3%
55−60
−67.3%
Far Cry 5 160−170
+68.4%
95−100
−68.4%
Forza Horizon 4 236
+68.6%
140−150
−68.6%
Forza Horizon 5 130−140
+65%
80−85
−65%
Metro Exodus 116
+65.7%
70−75
−65.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+70%
90−95
−70%
Valorant 290−300
+66.1%
180−190
−66.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Dota 2 170
+70%
100−105
−70%
Grand Theft Auto V 170
+70%
100−105
−70%
Metro Exodus 65
+62.5%
40−45
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+74.2%
120−130
−74.2%
Red Dead Redemption 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
+70%
100−105
−70%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+63.6%
55−60
−63.6%
Counter-Strike 2 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Dota 2 156
+64.2%
95−100
−64.2%
Far Cry 5 100−110
+75%
60−65
−75%
Fortnite 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%
Forza Horizon 4 142
+67.1%
85−90
−67.1%
Forza Horizon 5 80−85
+64%
50−55
−64%
Valorant 170−180
+72%
100−105
−72%

Vậy RTX 3080 12 GB và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 72% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 68.11 42.09
Mức độ mới 11 Tháng 1 2022 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 170 Watt

RTX 3080 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 992 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 54 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 12 GB hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.