GeForce RTX 3080 12 GB vs Arc A750

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 12 GB và Arc A750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 12 GB
2022
12 GB GDDR6X, 350 Watt
59.51
+116%

RTX 3080 12 GB vượt qua Arc A750 với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 12 GB và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.0954.53
Hiệu quả năng lượng13.509.72
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA102DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 33% so với RTX 3080 12 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 12 GB và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 12 GB và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89603584
Tần số nhân1260 MHz2050 MHz
Tần số Boost1710 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture478.8537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.64 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs96112
TMUs280224
Tensor Cores280448
Ray Tracing Cores7028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 12 GB và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 12 GB và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 12 GB và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 12 GB và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 12 GB và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 12 GB 59.51
+116%
Arc A750 27.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 12 GB 26590
+116%
Arc A750 12317

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 12 GB 217116
+482%
Arc A750 37288

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 12 GB 44533
Arc A750 98837
+122%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 12 GB 35922
+21.1%
Arc A750 29667

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 12 GB 549644
+320%
Arc A750 130715

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 12 GB 51
Arc A750 634482
+1248880%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RTX 3080 12 GB 102294
+3.5%
Arc A750 98837

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 12 GB và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD183
+71%
107
−71%
1440p122
+100%
61
−100%
4K82
+128%
36
−128%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
−61.7%
2.70
+61.7%
1440p6.55
−38.2%
4.74
+38.2%
4K9.74
−21.4%
8.03
+21.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 38% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 21% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
+20.7%
164
−20.7%
Counter-Strike 2 300−350
−7.7%
336
+7.7%
Cyberpunk 2077 160−170
+113%
75
−113%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 248
+102%
123
−102%
Battlefield 5 170−180
+54.5%
110−120
−54.5%
Counter-Strike 2 331
+22.6%
270
−22.6%
Cyberpunk 2077 160−170
+142%
66
−142%
Far Cry 5 171
+54.1%
111
−54.1%
Fortnite 300−350
+119%
130−140
−119%
Forza Horizon 4 250−260
+125%
112
−125%
Forza Horizon 5 171
+29.5%
132
−29.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+48.7%
110−120
−48.7%
Valorant 350−400
+89.5%
190−200
−89.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 145
+62.9%
89
−62.9%
Battlefield 5 170−180
+54.5%
110−120
−54.5%
Counter-Strike 2 303
+110%
144
−110%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.8%
270−280
−1.8%
Cyberpunk 2077 160−170
+176%
58
−176%
Dota 2 176
+120%
80−85
−120%
Far Cry 5 162
+58.8%
102
−58.8%
Fortnite 300−350
+119%
130−140
−119%
Forza Horizon 4 250−260
+138%
106
−138%
Forza Horizon 5 159
+31.4%
121
−31.4%
Grand Theft Auto V 155
+56.6%
99
−56.6%
Metro Exodus 147
+40%
105
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+48.7%
110−120
−48.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 321
+73.5%
185
−73.5%
Valorant 350−400
+89.5%
190−200
−89.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+54.5%
110−120
−54.5%
Cyberpunk 2077 160−170
+191%
55
−191%
Dota 2 161
+130%
70−75
−130%
Far Cry 5 151
+54.1%
98
−54.1%
Forza Horizon 4 250−260
+180%
90
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+48.7%
110−120
−48.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 165
+139%
69
−139%
Valorant 350−400
+89.5%
190−200
−89.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+119%
130−140
−119%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 202
+127%
89
−127%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+138%
200−210
−138%
Grand Theft Auto V 130
+217%
41
−217%
Metro Exodus 98
+50.8%
65
−50.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+92.1%
220−230
−92.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+100%
80−85
−100%
Cyberpunk 2077 90−95
+117%
42
−117%
Far Cry 5 147
+93.4%
76
−93.4%
Forza Horizon 4 210−220
+173%
79
−173%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+161%
57
−161%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+101%
75−80
−101%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+146%
24−27
−146%
Counter-Strike 2 55
+175%
20
−175%
Grand Theft Auto V 170
+278%
45
−278%
Metro Exodus 65
+51.2%
43
−51.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+91.3%
69
−91.3%
Valorant 300−350
+84.4%
170−180
−84.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+149%
45−50
−149%
Counter-Strike 2 85−90
+164%
30−35
−164%
Cyberpunk 2077 40−45
+91.3%
23
−91.3%
Dota 2 156
+123%
70−75
−123%
Far Cry 5 102
+127%
45
−127%
Forza Horizon 4 160−170
+175%
61
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+174%
35−40
−174%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+126%
35−40
−126%

Vậy RTX 3080 12 GB và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 128% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3080 12 GB nhanh hơn 278%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A750 nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Arc A750 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.51 27.57
Mức độ mới 11 Tháng 1 2022 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 225 Watt

RTX 3080 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 12 GB vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1020 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 899 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 12 GB hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.