NVS 5400M vs GeForce RTX 3080 12 GB

#ad 
Mua NVS 5400M
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 5400M và GeForce RTX 3080 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 5400M
2012
2 GB GDDR3, 35 Watt
1.50

RTX 3080 12 GB vượt qua NVS 5400M với mức trọn vẹn là 4171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5400M và GeForce RTX 3080 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất97533
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu41.10
Hiệu quả năng lượng3.1513.43
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF108GA102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 5400M và GeForce RTX 3080 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5400M và GeForce RTX 3080 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng968960
Tần số nhân660 MHz1260 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million28,300 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture10.56478.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2534 TFLOPS30.64 TFLOPS
ROPs496
TMUs16280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5400M và GeForce RTX 3080 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXMPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5400M và GeForce RTX 3080 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5400M và GeForce RTX 3080 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 5400M và GeForce RTX 3080 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 5400M và GeForce RTX 3080 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 5400M 1.50
RTX 3080 12 GB 64.06
+4171%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 5400M 623
RTX 3080 12 GB 26597
+4169%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

NVS 5400M 1119
RTX 3080 12 GB 217116
+19303%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

NVS 5400M 5198
RTX 3080 12 GB 44533
+757%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 5400M và GeForce RTX 3080 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−976%
183
+976%
1440p2−3
−6000%
122
+6000%
4K1−2
−8100%
82
+8100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.37
1440pkhông có dữ liệu6.55
4Kkhông có dữ liệu9.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−5233%
160−170
+5233%
Hogwarts Legacy 5−6
−2940%
150−160
+2940%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−5667%
170−180
+5667%
Cyberpunk 2077 3−4
−5233%
160−170
+5233%
Far Cry 5 2−3
−8450%
171
+8450%
Fortnite 5−6
−5940%
300−350
+5940%
Forza Horizon 4 8−9
−3050%
250−260
+3050%
Forza Horizon 5 0−1 171
Hogwarts Legacy 5−6
−3460%
178
+3460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1660%
170−180
+1660%
Valorant 35−40
−900%
350−400
+900%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−5667%
170−180
+5667%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−742%
270−280
+742%
Cyberpunk 2077 3−4
−5233%
160−170
+5233%
Dota 2 18−20
−826%
176
+826%
Far Cry 5 2−3
−8000%
162
+8000%
Fortnite 5−6
−5940%
300−350
+5940%
Forza Horizon 4 8−9
−3050%
250−260
+3050%
Forza Horizon 5 0−1 159
Grand Theft Auto V 2−3
−7650%
155
+7650%
Hogwarts Legacy 5−6
−2720%
141
+2720%
Metro Exodus 2−3
−7250%
147
+7250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1660%
170−180
+1660%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−4486%
321
+4486%
Valorant 35−40
−900%
350−400
+900%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−5667%
170−180
+5667%
Cyberpunk 2077 3−4
−5233%
160−170
+5233%
Dota 2 18−20
−747%
161
+747%
Far Cry 5 2−3
−7450%
151
+7450%
Forza Horizon 4 8−9
−3050%
250−260
+3050%
Hogwarts Legacy 5−6
−2200%
115
+2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1660%
170−180
+1660%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2257%
165
+2257%
Valorant 35−40
−900%
350−400
+900%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−5940%
300−350
+5940%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−20100%
202
+20100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−4820%
450−500
+4820%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Valorant 8−9
−5363%
400−450
+5363%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9000%
90−95
+9000%
Far Cry 5 5−6
−2840%
147
+2840%
Forza Horizon 4 3−4
−7100%
210−220
+7100%
Hogwarts Legacy 2−3
−4300%
88
+4300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−5067%
150−160
+5067%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4933%
150−160
+4933%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1033%
170
+1033%
Valorant 8−9
−4025%
300−350
+4025%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 40−45
Dota 2 2−3
−7700%
156
+7700%
Far Cry 5 4−5
−2450%
102
+2450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 303
+0%
303
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 130
+0%
130
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+0%
132
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 51
+0%
51
+0%

Vậy NVS 5400M và RTX 3080 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 976% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 6000% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 8100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3080 12 GB nhanh hơn 20100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.50 64.06
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 11 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 350 Watt

NVS 5400M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 12 GB: hiệu năng cao hơn 4170.7%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 12 GB vì nó vượt trội hơn NVS 5400M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 5400M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3080 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 5400M
NVS 5400M
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 5400M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1033 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 5400M hoặc GeForce RTX 3080 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.