Data Center GPU Max 1100: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel bắt đầu bán Data Center GPU Max 1100 vào 10 Tháng 1 2023. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Generation 12.5 và quy trình công nghệ 10 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 48 GB bộ nhớ HBM2e với tốc độ 0.6 GHz, và kết hợp với giao diện 8192 Bit, điều này tạo ra băng thông 1,229 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 5.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần thêm cáp nguồn 1x 12-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 300 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Data Center GPU Max 1100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGeneration 12.5 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaPonte Vecchio
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Data Center GPU Max 1100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Data Center GPU Max 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7168từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân1000 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1550 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn100,000 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture694.4từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.22 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
TMUs448từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores448từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores56từ 170 (GeForce RTX 5090 D)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Data Center GPU Max 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Data Center GPU Max 1100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ8192 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ1,229 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Data Center GPU Max 1100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Data Center GPU Max 1100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
VulkanN/A
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Data Center GPU Max 1100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Data Center GPU Max 1100.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Data Center GPU Max 1100.

Tất cả các so sánh với Data Center GPU Max 1100

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Data Center GPU Max 1100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.