GeForce RTX 3080 12 GB vs RTX 5070 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 12 GB
2022
12 GB GDDR6X, 350 Watt
59.54

RTX 5070 Ti vượt qua RTX 3080 12 GB với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất317
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.1154.15
Hiệu quả năng lượng13.4818.99
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 32% so với RTX 3080 12 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89608960
Tần số nhân1260 MHz2295 MHz
Tần số Boost1710 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture478.8686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.64 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs9696
TMUs280280
Tensor Cores280280
Ray Tracing Cores7070

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài285 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.610.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 12 GB 59.54
RTX 5070 Ti 71.89
+20.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 12 GB 26605
RTX 5070 Ti 32125
+20.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD183
+20.4%
152
−20.4%
1440p122
+5.2%
116
−5.2%
4K82
−1.2%
83
+1.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+12.9%
4.93
−12.9%
1440p6.55
−1.4%
6.46
+1.4%
4K9.74
−8%
9.02
+8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 12 GB thấp hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB và RTX 5070 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 Ti thấp hơn 8% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
−16.2%
230−240
+16.2%
Counter-Strike 2 300−350
−5.8%
300−350
+5.8%
Cyberpunk 2077 160−170
−23.8%
190−200
+23.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 248
+7.8%
230−240
−7.8%
Battlefield 5 170−180
−12.1%
190−200
+12.1%
Counter-Strike 2 331
+0.3%
300−350
−0.3%
Cyberpunk 2077 160−170
−23.8%
190−200
+23.8%
Far Cry 5 171
−13.5%
190−200
+13.5%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
−27%
300−350
+27%
Forza Horizon 5 171
−26.9%
210−220
+26.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
−33.1%
450−500
+33.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 145
−58.6%
230−240
+58.6%
Battlefield 5 170−180
−12.1%
190−200
+12.1%
Counter-Strike 2 303
−8.9%
300−350
+8.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
−23.8%
190−200
+23.8%
Dota 2 176
−19.3%
210−220
+19.3%
Far Cry 5 162
−19.8%
190−200
+19.8%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
−27%
300−350
+27%
Forza Horizon 5 159
−36.5%
210−220
+36.5%
Grand Theft Auto V 155
−12.3%
170−180
+12.3%
Metro Exodus 147
−34%
190−200
+34%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 321
−6.2%
300−350
+6.2%
Valorant 350−400
−33.1%
450−500
+33.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
−12.1%
190−200
+12.1%
Cyberpunk 2077 160−170
−23.8%
190−200
+23.8%
Dota 2 161
−18%
190−200
+18%
Far Cry 5 151
−28.5%
190−200
+28.5%
Forza Horizon 4 250−260
−27%
300−350
+27%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 165
−45.5%
240
+45.5%
Valorant 350−400
−33.1%
450−500
+33.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 202
−23.3%
240−250
+23.3%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
−4.7%
500−550
+4.7%
Grand Theft Auto V 130
−20.8%
150−160
+20.8%
Metro Exodus 98
−43.9%
140−150
+43.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
−11%
450−500
+11%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
−22.5%
190−200
+22.5%
Cyberpunk 2077 90−95
−30.8%
110−120
+30.8%
Far Cry 5 147
−23.1%
180−190
+23.1%
Forza Horizon 4 210−220
−31.9%
280−290
+31.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
−31.8%
199
+31.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
−33.9%
75−80
+33.9%
Counter-Strike 2 55
−105%
110−120
+105%
Grand Theft Auto V 170
−7.1%
180−190
+7.1%
Metro Exodus 65
−50.8%
95−100
+50.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
−38.6%
183
+38.6%
Valorant 300−350
−0.3%
300−350
+0.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−16.2%
130−140
+16.2%
Counter-Strike 2 85−90
−29.9%
110−120
+29.9%
Cyberpunk 2077 40−45
−31.8%
55−60
+31.8%
Dota 2 156
−15.4%
180−190
+15.4%
Far Cry 5 102
−28.4%
130−140
+28.4%
Forza Horizon 4 160−170
−50.6%
250−260
+50.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 3080 12 GB và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3080 12 GB nhanh hơn 8%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 105%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.54 71.89
Mức độ mới 11 Tháng 1 2022 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 300 Watt

RTX 5070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3080 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1013 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 835 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 12 GB hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.