ATI Rage Mobility-M4 vs GeForce RTX 3080 12 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Rage Mobility-M4 và GeForce RTX 3080 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia31
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu41.07
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.54
Kiến trúcRage 4 (1998−1999)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM4GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Rage Mobility-M4 và GeForce RTX 3080 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Rage Mobility-M4 và GeForce RTX 3080 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu8960
Tần số nhân105 MHz1260 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8 million28,300 million
Quy trình công nghệ250 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu350 Watt
Tốc độ xử lý texture0.21478.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu30.64 TFLOPS
ROPs296
TMUs2280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Rage Mobility-M4 và GeForce RTX 3080 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Rage Mobility-M4 và GeForce RTX 3080 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ105 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ840.0 MB/s912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Rage Mobility-M4 và GeForce RTX 3080 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DB13W31x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Rage Mobility-M4 và GeForce RTX 3080 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 1999 11 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 250 nm 8 nm

RTX 3080 12 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 22 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 76700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3025%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Rage Mobility-M4 và GeForce RTX 3080 12 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Rage Mobility-M4 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3080 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Rage Mobility-M4
Rage Mobility-M4
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Rage Mobility-M4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1005 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Rage Mobility-M4 hoặc GeForce RTX 3080 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.