GeForce RTX 3050 Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 3050 Mobile mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 20.41% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 3050 Mobile vào 11 Tháng 5 2021. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.5 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 192.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 75 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất252
Vị trí theo mức độ phổ biến44
Hiệu quả năng lượng21.59từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân712 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1057 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture67.65từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.329 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs40từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs64từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores64từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores16từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1500 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.6
OpenGL4.6
OpenCL3.0
Vulkan1.2
CUDA8.6
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Mobile 20.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Mobile 9122

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Mobile 21358

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Mobile 77234

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 Mobile 15685

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Mobile 90224

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Mobile 580370

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3050 Mobile 148

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3050 Mobile 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3050 Mobile 8

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3050 Mobile 55

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3050 Mobile 45

SPECviewperf 12 - specvp12 medical-01

RTX 3050 Mobile 36

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3050 Mobile 77

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3050 Mobile 7

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 3050 Mobile 158

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
1440p51
4K32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 127
Counter-Strike 2 120−130
Cyberpunk 2077 106

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 99
Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 120−130
Cyberpunk 2077 83
Far Cry 5 118
Fortnite 110−120
Forza Horizon 4 85−90
Forza Horizon 5 108
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
Valorant 150−160

Full HD
High Preset

Atomic Heart 57
Battlefield 5 90−95
Counter-Strike 2 120−130
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
Cyberpunk 2077 61
Dota 2 169
Far Cry 5 107
Fortnite 110−120
Forza Horizon 4 85−90
Forza Horizon 5 94
Grand Theft Auto V 128
Metro Exodus 62
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
The Witcher 3: Wild Hunt 168
Valorant 150−160

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
Cyberpunk 2077 61
Dota 2 155
Far Cry 5 99
Forza Horizon 4 85−90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
The Witcher 3: Wild Hunt 65
Valorant 150−160

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
Grand Theft Auto V 57
Metro Exodus 36
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 190−200

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
Cyberpunk 2077 30
Far Cry 5 68
Forza Horizon 4 55−60
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
Counter-Strike 2 21−24
Grand Theft Auto V 57
Metro Exodus 23
The Witcher 3: Wild Hunt 44
Valorant 120−130

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 12
Dota 2 93
Far Cry 5 35
Forza Horizon 4 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 3050 Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Arc A550M 104.07
GeForce RTX 3050 Mobile 100
Radeon 890M 92.65

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 3050 Mobile từ AMD là Radeon RX 5600M, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 9 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 3050 Mobile từ AMD:

GeForce RTX 3050 Mobile 100
Radeon 890M 92.65
Radeon 880M 84.71

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 3050 Mobile.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 3050 Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 4906 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.