GeForce RTX 3050 Mobile vs Arc Graphics 140V

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
20.40
+75.7%

RTX 3050 Mobile vượt qua Arc Graphics 140V với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246393
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.66không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Xe² (2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107Lunar Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20488
Tần số nhân712 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1057 MHz2050 MHz
Quy trình công nghệ8 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture67.65không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.329 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs40không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Mobile 20.40
+75.7%
Arc Graphics 140V 11.61

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Mobile 9122
+75.7%
Arc Graphics 140V 5192

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Mobile 21358
+99.8%
Arc Graphics 140V 10688

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Mobile 77234
+97.8%
Arc Graphics 140V 39055

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 Mobile 15685
+65.2%
Arc Graphics 140V 9492

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Mobile 90224
+70.2%
Arc Graphics 140V 53014

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+135%
40
−135%
1440p51
+155%
20
−155%
4K32
+77.8%
18−20
−77.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 127
+102%
63
−102%
Counter-Strike 2 120−130
+47.1%
87
−47.1%
Cyberpunk 2077 106
+308%
24−27
−308%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 99
+125%
44
−125%
Battlefield 5 90−95
+63.6%
55−60
−63.6%
Counter-Strike 2 120−130
+50.6%
85
−50.6%
Cyberpunk 2077 83
+219%
24−27
−219%
Far Cry 5 118
+131%
51
−131%
Fortnite 110−120
+53.4%
70−75
−53.4%
Forza Horizon 4 85−90
+64.8%
50−55
−64.8%
Forza Horizon 5 108
+170%
40−45
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+87%
45−50
−87%
Valorant 150−160
+44%
100−110
−44%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 57
+90%
30
−90%
Battlefield 5 90−95
+63.6%
55−60
−63.6%
Counter-Strike 2 120−130
+205%
42
−205%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+40.1%
170−180
−40.1%
Cyberpunk 2077 61
+135%
24−27
−135%
Dota 2 169
+77.9%
95−100
−77.9%
Far Cry 5 107
+138%
45
−138%
Fortnite 110−120
+53.4%
70−75
−53.4%
Forza Horizon 4 85−90
+64.8%
50−55
−64.8%
Forza Horizon 5 94
+135%
40−45
−135%
Grand Theft Auto V 128
+191%
44
−191%
Metro Exodus 62
+138%
24−27
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+87%
45−50
−87%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+171%
62
−171%
Valorant 150−160
+44%
100−110
−44%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+63.6%
55−60
−63.6%
Cyberpunk 2077 61
+135%
24−27
−135%
Dota 2 155
+82.4%
85−90
−82.4%
Far Cry 5 99
+136%
42
−136%
Forza Horizon 4 85−90
+64.8%
50−55
−64.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+87%
45−50
−87%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+132%
28
−132%
Valorant 150−160
+44%
100−110
−44%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+53.4%
70−75
−53.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+100%
24−27
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+66.3%
95−100
−66.3%
Grand Theft Auto V 57
+217%
18
−217%
Metro Exodus 36
+140%
14−16
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+67.3%
100−110
−67.3%
Valorant 190−200
+46.3%
130−140
−46.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+82.4%
30−35
−82.4%
Cyberpunk 2077 30
+173%
10−12
−173%
Far Cry 5 68
+94.3%
35
−94.3%
Forza Horizon 4 55−60
+83.9%
30−35
−83.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+85%
20−22
−85%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+92.6%
27−30
−92.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Grand Theft Auto V 57
+138%
24−27
−138%
Metro Exodus 23
+156%
9−10
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+175%
16−18
−175%
Valorant 120−130
+89.7%
65−70
−89.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Cyberpunk 2077 12
+140%
5−6
−140%
Dota 2 93
+86%
50−55
−86%
Far Cry 5 35
+169%
12−14
−169%
Forza Horizon 4 35−40
+77.3%
21−24
−77.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+100%
12−14
−100%

Vậy RTX 3050 Mobile và Arc Graphics 140V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 78% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 308%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile đã vượt qua Arc Graphics 140V trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.40 11.61
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 24 Tháng 9 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 3 nm

RTX 3050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 140V: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 140V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050
Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 4822 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Mobile hoặc Arc Graphics 140V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.