GeForce RTX 3050 Mobile vs RTX 3050 4 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
22.83
+32%

RTX 3050 Mobile vượt qua RTX 3050 4 GB với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất252324
Vị trí theo mức độ phổ biến4438
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.83
Hiệu quả năng lượng21.5313.59
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân712 MHz1545 MHz
Tần số Boost1057 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture67.65111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.329 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs4032
TMUs6464
Tensor Cores6464
Ray Tracing Cores1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce RTX 3050 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Mobile 22.83
+32%
RTX 3050 4 GB 17.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Mobile 9122
+32%
RTX 3050 4 GB 6911

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Mobile và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
+32.9%
70−75
−32.9%
1440p51
+45.7%
35−40
−45.7%
4K32
+33.3%
24−27
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.84
1440pkhông có dữ liệu5.69
4Kkhông có dữ liệu8.29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+34.7%
95−100
−34.7%
Cyberpunk 2077 106
+32.5%
80−85
−32.5%
Hogwarts Legacy 87
+33.8%
65−70
−33.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Counter-Strike 2 120−130
+34.7%
95−100
−34.7%
Cyberpunk 2077 83
+38.3%
60−65
−38.3%
Far Cry 5 118
+38.8%
85−90
−38.8%
Fortnite 110−120
+40%
80−85
−40%
Forza Horizon 4 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Forza Horizon 5 108
+35%
80−85
−35%
Hogwarts Legacy 67
+34%
50−55
−34%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+32.3%
65−70
−32.3%
Valorant 150−160
+42.7%
110−120
−42.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Counter-Strike 2 120−130
+34.7%
95−100
−34.7%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+37.8%
180−190
−37.8%
Cyberpunk 2077 61
+35.6%
45−50
−35.6%
Dota 2 169
+40.8%
120−130
−40.8%
Far Cry 5 107
+33.8%
80−85
−33.8%
Fortnite 110−120
+40%
80−85
−40%
Forza Horizon 4 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Forza Horizon 5 94
+34.3%
70−75
−34.3%
Grand Theft Auto V 128
+34.7%
95−100
−34.7%
Hogwarts Legacy 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Metro Exodus 62
+37.8%
45−50
−37.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+32.3%
65−70
−32.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+40%
120−130
−40%
Valorant 150−160
+42.7%
110−120
−42.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Cyberpunk 2077 61
+35.6%
45−50
−35.6%
Dota 2 155
+40.9%
110−120
−40.9%
Far Cry 5 99
+32%
75−80
−32%
Forza Horizon 4 85−90
+36.9%
65−70
−36.9%
Hogwarts Legacy 42
+40%
30−33
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+32.3%
65−70
−32.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+44.4%
45−50
−44.4%
Valorant 150−160
+42.7%
110−120
−42.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+40%
80−85
−40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+43.6%
110−120
−43.6%
Grand Theft Auto V 57
+42.5%
40−45
−42.5%
Metro Exodus 36
+33.3%
27−30
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+33.8%
130−140
−33.8%
Valorant 190−200
+40%
140−150
−40%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Cyberpunk 2077 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Far Cry 5 68
+36%
50−55
−36%
Forza Horizon 4 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Hogwarts Legacy 29
+38.1%
21−24
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Grand Theft Auto V 57
+42.5%
40−45
−42.5%
Hogwarts Legacy 14−16
+40%
10−11
−40%
Metro Exodus 23
+43.8%
16−18
−43.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+46.7%
30−33
−46.7%
Valorant 120−130
+35.8%
95−100
−35.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Counter-Strike 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Cyberpunk 2077 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 93
+32.9%
70−75
−32.9%
Far Cry 5 35
+45.8%
24−27
−45.8%
Forza Horizon 4 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
Hogwarts Legacy 15
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

Vậy RTX 3050 Mobile và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.83 17.30
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 27 Tháng 1 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 90 Watt

RTX 3050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: mới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 4926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2774 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Mobile hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.