GeForce RTX 3050 Mobile vs RTX A1000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
20.40

RTX A1000 Mobile vượt qua RTX 3050 Mobile với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246229
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.6628.53
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân712 MHz630 MHz
Tần số Boost1057 MHz1140 MHz
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture67.6572.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.329 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs4032
TMUs6464
Tensor Cores6464
Ray Tracing Cores1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Mobile 20.40
RTX A1000 Mobile 21.50
+5.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Mobile 9122
RTX A1000 Mobile 9615
+5.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Mobile 21358
+41.1%
RTX A1000 Mobile 15135

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Mobile 77234
+32.4%
RTX A1000 Mobile 58312

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 Mobile 15685
+38.5%
RTX A1000 Mobile 11321

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Mobile 90224
+27.3%
RTX A1000 Mobile 70880

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+36.2%
69
−36.2%
1440p51
+88.9%
27
−88.9%
4K32
+6.7%
30−35
−6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 127
+98.4%
60−65
−98.4%
Counter-Strike 2 120−130
−5.5%
130−140
+5.5%
Cyberpunk 2077 106
+73.8%
61
−73.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 99
+54.7%
60−65
−54.7%
Battlefield 5 90−95
−3.3%
90−95
+3.3%
Counter-Strike 2 120−130
−5.5%
130−140
+5.5%
Cyberpunk 2077 83
+66%
50
−66%
Far Cry 5 118
+38.8%
85
−38.8%
Fortnite 110−120
−4.5%
110−120
+4.5%
Forza Horizon 4 85−90
−4.5%
90−95
+4.5%
Forza Horizon 5 108
+45.9%
70−75
−45.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−5.8%
90−95
+5.8%
Valorant 150−160
−3.2%
160−170
+3.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 57
−12.3%
60−65
+12.3%
Battlefield 5 90−95
−3.3%
90−95
+3.3%
Counter-Strike 2 120−130
−5.5%
130−140
+5.5%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−2.4%
250−260
+2.4%
Cyberpunk 2077 61
+64.9%
37
−64.9%
Dota 2 169
+50.9%
112
−50.9%
Far Cry 5 107
+35.4%
79
−35.4%
Fortnite 110−120
−4.5%
110−120
+4.5%
Forza Horizon 4 85−90
−4.5%
90−95
+4.5%
Forza Horizon 5 94
+27%
70−75
−27%
Grand Theft Auto V 128
+40.7%
91
−40.7%
Metro Exodus 62
+51.2%
41
−51.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−5.8%
90−95
+5.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+97.6%
85
−97.6%
Valorant 150−160
−3.2%
160−170
+3.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−3.3%
90−95
+3.3%
Cyberpunk 2077 61
+110%
29
−110%
Dota 2 155
+17.4%
132
−17.4%
Far Cry 5 99
+35.6%
73
−35.6%
Forza Horizon 4 85−90
−4.5%
90−95
+4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−5.8%
90−95
+5.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+51.2%
43
−51.2%
Valorant 150−160
−3.2%
160−170
+3.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−4.5%
110−120
+4.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−8.3%
50−55
+8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−4.4%
160−170
+4.4%
Grand Theft Auto V 57
+35.7%
40−45
−35.7%
Metro Exodus 36
+50%
24
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
−3.1%
200−210
+3.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Cyberpunk 2077 30
+30.4%
21−24
−30.4%
Far Cry 5 68
+25.9%
50−55
−25.9%
Forza Horizon 4 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−5.4%
35−40
+5.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−7.7%
55−60
+7.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Grand Theft Auto V 57
+29.5%
40−45
−29.5%
Metro Exodus 23
+15%
20−22
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+25.7%
35−40
−25.7%
Valorant 120−130
−5.4%
130−140
+5.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%
Counter-Strike 2 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Cyberpunk 2077 12
+20%
10−11
−20%
Dota 2 93
+20.8%
75−80
−20.8%
Far Cry 5 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Forza Horizon 4 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%

Vậy RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 110%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 12%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (43%)
  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.40 21.50
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 30 Tháng 3 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 60 Watt

RTX A1000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.4%, mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3050 Mobile và RTX A1000 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 4822 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Mobile hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.