GeForce RTX 3050 4GB Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 3050 4GB Mobile mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 22.40% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 3050 4GB Mobile vào 11 Tháng 5 2021. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 12 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 60 Watt (35 - 80 Watt TGP).

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất244
Vị trí theo mức độ phổ biến62
Hiệu quả năng lượng27.78từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân1238 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1500 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ12000 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4GB Mobile 22.40

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 15712

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 43216

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 4GB Mobile 11949

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 65252

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 480364

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3050 4GB Mobile 4497

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
1440p43
4K26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170
Cyberpunk 2077 66
Hogwarts Legacy 54

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 93
Counter-Strike 2 125
Cyberpunk 2077 52
Far Cry 5 68
Fortnite 110−120
Forza Horizon 4 90−95
Forza Horizon 5 87
Hogwarts Legacy 41
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
Valorant 160−170

Full HD
High Preset

Battlefield 5 89
Counter-Strike 2 36
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
Cyberpunk 2077 41
Dota 2 118
Far Cry 5 64
Fortnite 110−120
Forza Horizon 4 90−95
Forza Horizon 5 77
Grand Theft Auto V 86
Hogwarts Legacy 31
Metro Exodus 49
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
The Witcher 3: Wild Hunt 81
Valorant 160−170

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
Cyberpunk 2077 34
Dota 2 112
Far Cry 5 61
Forza Horizon 4 90−95
Hogwarts Legacy 19
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
The Witcher 3: Wild Hunt 46
Valorant 160−170

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
Grand Theft Auto V 48
Metro Exodus 29
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 200−210

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
Cyberpunk 2077 18
Far Cry 5 49
Forza Horizon 4 55−60
Hogwarts Legacy 24−27
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
Grand Theft Auto V 44
Hogwarts Legacy 14−16
Metro Exodus 17
The Witcher 3: Wild Hunt 29
Valorant 130−140

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
Counter-Strike 2 21−24
Cyberpunk 2077 6
Dota 2 62
Far Cry 5 19
Forza Horizon 4 40−45
Hogwarts Legacy 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 3050 4GB Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Arc A550M 100.76
GeForce RTX 3050 4GB Mobile 100

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile từ AMD là Radeon RX 6550M, trung bình nhanh hơn 4% và cao hơn 13 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile từ AMD:

GeForce RTX 3050 4GB Mobile 100
Radeon 880M 81.61

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 3050 4GB Mobile.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 3050 4GB Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1535 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.