Quadro RTX 4000 (di động) vs GeForce RTX 3050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
34.10
+43.7%

RTX 4000 (di động) vượt qua RTX 3050 Mobile với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Hiệu quả năng lượng21.2521.69
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1110 MHz712 MHz
Tần số Boost1560 MHz1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture249.667.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs6440
TMUs16064
Tensor Cores32064
Ray Tracing Cores4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 (di động) và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4000 (di động) 34.10
+43.7%
RTX 3050 Mobile 23.73

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 (di động) 25371
+18.8%
RTX 3050 Mobile 21358

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4000 (di động) 56250
RTX 3050 Mobile 77234
+37.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4000 (di động) 18849
+20.2%
RTX 3050 Mobile 15685

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4000 (di động) 119052
+32%
RTX 3050 Mobile 90224

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4000 (di động) 445161
RTX 3050 Mobile 580370
+30.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+15.1%
93
−15.1%
1440p63
+23.5%
51
−23.5%
4K47
+42.4%
33
−42.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 90−95
−38%
127
+38%
Counter-Strike 2 65−70
+58.1%
40−45
−58.1%
Cyberpunk 2077 70−75
−47.2%
106
+47.2%
Atomic Heart 90−95
−7.6%
99
+7.6%
Battlefield 5 101
+12.2%
90−95
−12.2%
Counter-Strike 2 65−70
+58.1%
40−45
−58.1%
Cyberpunk 2077 70−75
−15.3%
83
+15.3%
Far Cry 5 106
−11.3%
118
+11.3%
Fortnite 140−150
+28.6%
110−120
−28.6%
Forza Horizon 4 120−130
+39.3%
85−90
−39.3%
Forza Horizon 5 90−95
−5.4%
97
+5.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+47.7%
85−90
−47.7%
Valorant 190−200
+25.5%
150−160
−25.5%
Atomic Heart 90−95
+61.4%
57
−61.4%
Battlefield 5 87
−3.4%
90−95
+3.4%
Counter-Strike 2 65−70
+58.1%
40−45
−58.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+11.3%
240−250
−11.3%
Cyberpunk 2077 70−75
+18%
61
−18%
Dota 2 132
−28%
169
+28%
Far Cry 5 100
−7%
107
+7%
Fortnite 140−150
+28.6%
110−120
−28.6%
Forza Horizon 4 120−130
+39.3%
85−90
−39.3%
Forza Horizon 5 90−95
+24.3%
74
−24.3%
Grand Theft Auto V 110−120
−16.4%
128
+16.4%
Metro Exodus 70−75
+17.7%
62
−17.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+47.7%
85−90
−47.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
−17.5%
168
+17.5%
Valorant 190−200
+25.5%
150−160
−25.5%
Battlefield 5 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Counter-Strike 2 65−70
+58.1%
40−45
−58.1%
Cyberpunk 2077 70−75
+18%
61
−18%
Dota 2 127
−22%
155
+22%
Far Cry 5 96
−3.1%
99
+3.1%
Forza Horizon 4 120−130
+39.3%
85−90
−39.3%
Forza Horizon 5 90−95
+33.3%
69
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+47.7%
85−90
−47.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+15.4%
65
−15.4%
Valorant 190−200
+25.5%
150−160
−25.5%
Fortnite 140−150
+28.6%
110−120
−28.6%
Counter-Strike 2 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+38.6%
150−160
−38.6%
Grand Theft Auto V 60−65
+8.8%
57
−8.8%
Metro Exodus 45−50
+25%
36
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 230−240
+19.4%
190−200
−19.4%
Battlefield 5 66
+6.5%
60−65
−6.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+13.3%
30
−13.3%
Far Cry 5 69
+1.5%
68
−1.5%
Forza Horizon 4 85−90
+50.9%
55−60
−50.9%
Forza Horizon 5 55−60
+19.1%
47
−19.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%
Fortnite 80−85
+53.8%
50−55
−53.8%
Atomic Heart 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Grand Theft Auto V 60−65
+12.3%
57
−12.3%
Metro Exodus 27−30
+21.7%
23
−21.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+15.9%
44
−15.9%
Valorant 190−200
+48.1%
120−130
−48.1%
Battlefield 5 42
+23.5%
30−35
−23.5%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 14−16
+25%
12
−25%
Dota 2 106
+14%
93
−14%
Far Cry 5 36
+2.9%
35
−2.9%
Forza Horizon 4 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%
Forza Horizon 5 30−35
+37.5%
24
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+65.2%
21−24
−65.2%
Fortnite 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

Vậy RTX 4000 (di động) và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 (di động) nhanh hơn 42% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4000 (di động) nhanh hơn 65%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 47%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 (di động) tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (79%)
  • RTX 3050 Mobile tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.10 23.73
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 75 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
4794 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.