GeForce RTX 2080 Ti vs RTX 3050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Ti
2018
11 GB GDDR6,250 Watt
56.41
+138%

RTX 2080 Ti vượt qua RTX 3050 Mobile với mức trọn vẹn là 138% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất46238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.75không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.5321.79
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522048
Tần số nhân1350 MHz712 MHz
Tần số Boost1545 MHz1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture420.267.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.45 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs8840
TMUs27264
Tensor Cores54464
Ray Tracing Cores6816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ616.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2080 Ti 56.41
+138%
RTX 3050 Mobile 23.74

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Ti 21679
+138%
RTX 3050 Mobile 9122

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Ti 47166
+121%
RTX 3050 Mobile 21358

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Ti 83556
+8.2%
RTX 3050 Mobile 77234

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 Ti 20210
+28.9%
RTX 3050 Mobile 15685

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Ti 165122
+83%
RTX 3050 Mobile 90224

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Ti 521458
RTX 3050 Mobile 580370
+11.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 2080 Ti 181
+22.2%
RTX 3050 Mobile 148

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 2080 Ti 79
+33.7%
RTX 3050 Mobile 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 2080 Ti 12
+63.2%
RTX 3050 Mobile 8

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 2080 Ti 121
+118%
RTX 3050 Mobile 55

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 2080 Ti 63
+41%
RTX 3050 Mobile 45

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 2080 Ti 51
+43.1%
RTX 3050 Mobile 36

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 2080 Ti 179
+133%
RTX 3050 Mobile 77

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 2080 Ti 17
+132%
RTX 3050 Mobile 7

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 2080 Ti 272
+72.6%
RTX 3050 Mobile 158

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD165
+77.4%
93
−77.4%
1440p122
+135%
52
−135%
4K93
+182%
33
−182%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.05không có dữ liệu
1440p8.19không có dữ liệu
4K10.74không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+193%
40−45
−193%
Cyberpunk 2077 120−130
+19.8%
106
−19.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85
+16.4%
70−75
−16.4%
Counter-Strike 2 120−130
+193%
40−45
−193%
Cyberpunk 2077 57
−28.1%
73
+28.1%
Forza Horizon 4 300−310
+92.3%
156
−92.3%
Forza Horizon 5 140−150
+46.4%
97
−46.4%
Metro Exodus 110
+0%
110
+0%
Red Dead Redemption 2 106
+104%
50−55
−104%
Valorant 290
+205%
95−100
−205%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 235
+222%
70−75
−222%
Counter-Strike 2 120−130
+193%
40−45
−193%
Cyberpunk 2077 54
−3.7%
56
+3.7%
Dota 2 138
−2.9%
142
+2.9%
Far Cry 5 92
−41.3%
130
+41.3%
Fortnite 224
+85.1%
120−130
−85.1%
Forza Horizon 4 300−310
+144%
123
−144%
Forza Horizon 5 140−150
+91.9%
74
−91.9%
Grand Theft Auto V 134
+4.7%
128
−4.7%
Metro Exodus 100
+35.1%
74
−35.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
+63.8%
150−160
−63.8%
Red Dead Redemption 2 90
+73.1%
50−55
−73.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+129%
75−80
−129%
Valorant 170
+78.9%
95−100
−78.9%
World of Tanks 270−280
+10.7%
250−260
−10.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+1.4%
70−75
−1.4%
Counter-Strike 2 120−130
+193%
40−45
−193%
Cyberpunk 2077 48
−6.3%
51
+6.3%
Dota 2 141
−9.9%
155
+9.9%
Far Cry 5 110−120
+55.4%
70−75
−55.4%
Forza Horizon 4 300−310
+183%
106
−183%
Forza Horizon 5 140−150
+106%
69
−106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 183
+20.4%
150−160
−20.4%
Valorant 259
+173%
95−100
−173%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+167%
12−14
−167%
Dota 2 110−120
+93%
57
−93%
Grand Theft Auto V 110−120
+93%
57
−93%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Red Dead Redemption 2 63
+186%
21−24
−186%
World of Tanks 350−400
+132%
150−160
−132%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+54.2%
45−50
−54.2%
Cyberpunk 2077 32
+14.3%
28
−14.3%
Far Cry 5 160−170
+135%
65−70
−135%
Forza Horizon 4 180−190
+135%
78
−135%
Forza Horizon 5 100−105
+113%
47
−113%
Metro Exodus 98
+42%
69
−42%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+226%
35−40
−226%
Valorant 204
+224%
60−65
−224%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Dota 2 142
+149%
57
−149%
Grand Theft Auto V 142
+149%
57
−149%
Metro Exodus 51
+122%
23
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+190%
70−75
−190%
Red Dead Redemption 2 42
+180%
14−16
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+149%
57
−149%
World of Tanks 270
+145%
110−120
−145%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 62
+158%
24−27
−158%
Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Cyberpunk 2077 16
+33.3%
12
−33.3%
Dota 2 139
+49.5%
93
−49.5%
Far Cry 5 105
+239%
30−35
−239%
Fortnite 96
+231%
27−30
−231%
Forza Horizon 4 100−110
+129%
45
−129%
Forza Horizon 5 60−65
+150%
24
−150%
Valorant 113
+277%
30−33
−277%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 2080 Ti và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 182% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Ti nhanh hơn 277%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 41%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (88%)
  • RTX 3050 Mobile tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.41 23.74
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 137.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 175% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4333 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 4744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 Ti hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.