Radeon RX 6500 XT vs GeForce RTX 3050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500 XT
2022
8 GB GDDR6, 107 Watt
24.00
+4.8%

RX 6500 XT vượt qua RTX 3050 Mobile với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất230242
Vị trí theo mức độ phổ biến9547
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.0321.83
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân2610 MHz712 MHz
Tần số Boost2815 MHz1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture180.267.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs3240
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2248 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500 XT 24.00
+4.8%
RTX 3050 Mobile 22.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 XT 9554
+4.7%
RTX 3050 Mobile 9122

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6500 XT 22954
+7.5%
RTX 3050 Mobile 21358

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6500 XT 76445
RTX 3050 Mobile 77234
+1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6500 XT 15712
+0.2%
RTX 3050 Mobile 15685

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6500 XT 91909
+1.9%
RTX 3050 Mobile 90224

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6500 XT 356129
RTX 3050 Mobile 580370
+63%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 6500 XT 111
RTX 3050 Mobile 148
+33.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 6500 XT 140
+136%
RTX 3050 Mobile 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 6500 XT 87
+1038%
RTX 3050 Mobile 8

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 6500 XT 150
+172%
RTX 3050 Mobile 55

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 6500 XT 91
+102%
RTX 3050 Mobile 45

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 6500 XT 58
+61.3%
RTX 3050 Mobile 36

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 6500 XT 67
RTX 3050 Mobile 77
+14.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 6500 XT 60
+732%
RTX 3050 Mobile 7

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 6500 XT 157
RTX 3050 Mobile 158
+0.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
−45.3%
93
+45.3%
1440p30
−73.3%
52
+73.3%
4K16
−106%
33
+106%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.11không có dữ liệu
1440p6.63không có dữ liệu
4K12.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 64
+48.8%
40−45
−48.8%
Cyberpunk 2077 72
−47.2%
106
+47.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+4.1%
70−75
−4.1%
Counter-Strike 2 40
−7.5%
40−45
+7.5%
Cyberpunk 2077 27
−170%
73
+170%
Forza Horizon 4 128
−21.9%
156
+21.9%
Forza Horizon 5 66
−47%
97
+47%
Metro Exodus 97
−13.4%
110
+13.4%
Red Dead Redemption 2 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Valorant 100−105
+5.3%
95−100
−5.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+4.1%
70−75
−4.1%
Counter-Strike 2 28
−53.6%
40−45
+53.6%
Cyberpunk 2077 17
−229%
56
+229%
Dota 2 106
−34%
142
+34%
Far Cry 5 43
−202%
130
+202%
Fortnite 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Forza Horizon 4 107
−15%
123
+15%
Forza Horizon 5 35
−111%
74
+111%
Grand Theft Auto V 86
−48.8%
128
+48.8%
Metro Exodus 62
−19.4%
74
+19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2.6%
150−160
−2.6%
Red Dead Redemption 2 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+6.6%
75−80
−6.6%
Valorant 100−105
+5.3%
95−100
−5.3%
World of Tanks 250−260
+2%
250−260
−2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+4.1%
70−75
−4.1%
Counter-Strike 2 24
−79.2%
40−45
+79.2%
Cyberpunk 2077 15
−240%
51
+240%
Dota 2 110
−40.9%
155
+40.9%
Far Cry 5 75−80
+2.7%
70−75
−2.7%
Forza Horizon 4 83
−27.7%
106
+27.7%
Forza Horizon 5 47
−46.8%
69
+46.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2.6%
150−160
−2.6%
Valorant 100−105
+5.3%
95−100
−5.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Dota 2 37
−54.1%
57
+54.1%
Grand Theft Auto V 37
−54.1%
57
+54.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
World of Tanks 160−170
+4.4%
150−160
−4.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+4.2%
45−50
−4.2%
Cyberpunk 2077 9
−211%
28
+211%
Far Cry 5 70−75
+5.9%
65−70
−5.9%
Forza Horizon 4 56
−39.3%
78
+39.3%
Forza Horizon 5 23
−104%
47
+104%
Metro Exodus 57
−21.1%
69
+21.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Valorant 65−70
+6.3%
60−65
−6.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 34
−67.6%
57
+67.6%
Grand Theft Auto V 34
−67.6%
57
+67.6%
Metro Exodus 11
−109%
23
+109%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+5.6%
70−75
−5.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−67.6%
57
+67.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2
−500%
12
+500%
Dota 2 67
−38.8%
93
+38.8%
Far Cry 5 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%
Fortnite 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
Forza Horizon 4 25
−80%
45
+80%
Forza Horizon 5 3
−700%
24
+700%
Valorant 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

Vậy RX 6500 XT và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 49%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (48%)
  • RTX 3050 Mobile tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.00 22.91
Mức độ mới 19 Tháng 1 2022 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 107 Watt 75 Watt

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.8%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3385 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 4763 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500 XT hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.