GeForce GTX 1650 Max-Q vs RTX 3050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 Max-Q
2019
4 GB GDDR5,30 Watt
16.15

RTX 3050 Mobile vượt qua GTX 1650 Max-Q với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất337238
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Hiệu quả năng lượng37.0621.79
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân930 MHz712 MHz
Tần số Boost1125 MHz1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture72.0067.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs3240
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1751 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.2
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 Max-Q 16.15
RTX 3050 Mobile 23.74
+47%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Max-Q 6206
RTX 3050 Mobile 9122
+47%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 Max-Q 11083
RTX 3050 Mobile 21358
+92.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 Max-Q 30957
RTX 3050 Mobile 77234
+149%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 Max-Q 7779
RTX 3050 Mobile 15685
+102%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 Max-Q 45244
RTX 3050 Mobile 90224
+99.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 Max-Q 373879
RTX 3050 Mobile 580370
+55.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−57.6%
93
+57.6%
1440p29
−79.3%
52
+79.3%
4K18
−83.3%
33
+83.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
−51.7%
40−45
+51.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−231%
106
+231%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 53
−37.7%
70−75
+37.7%
Counter-Strike 2 27−30
−51.7%
40−45
+51.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−128%
73
+128%
Forza Horizon 4 65−70
−136%
156
+136%
Forza Horizon 5 40−45
−126%
97
+126%
Metro Exodus 52
−112%
110
+112%
Red Dead Redemption 2 54
+3.8%
50−55
−3.8%
Valorant 65−70
−46.2%
95−100
+46.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 59
−23.7%
70−75
+23.7%
Counter-Strike 2 27−30
−51.7%
40−45
+51.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−75%
56
+75%
Dota 2 69
−106%
142
+106%
Far Cry 5 52
−150%
130
+150%
Fortnite 85−90
−36%
120−130
+36%
Forza Horizon 4 65−70
−86.4%
123
+86.4%
Forza Horizon 5 40−45
−72.1%
74
+72.1%
Grand Theft Auto V 56
−129%
128
+129%
Metro Exodus 36
−106%
74
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 118
−28.8%
150−160
+28.8%
Red Dead Redemption 2 23
−126%
50−55
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−52%
75−80
+52%
Valorant 35
−171%
95−100
+171%
World of Tanks 167
−50.9%
250−260
+50.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 44
−65.9%
70−75
+65.9%
Counter-Strike 2 27−30
−51.7%
40−45
+51.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−59.4%
51
+59.4%
Dota 2 88
−76.1%
155
+76.1%
Far Cry 5 59
−25.4%
70−75
+25.4%
Forza Horizon 4 65−70
−60.6%
106
+60.6%
Forza Horizon 5 40−45
−60.5%
69
+60.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−33.3%
150−160
+33.3%
Valorant 65−70
−46.2%
95−100
+46.2%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
−138%
57
+138%
Grand Theft Auto V 24−27
−128%
57
+128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−16%
170−180
+16%
Red Dead Redemption 2 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
World of Tanks 110−120
−41.1%
150−160
+41.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
−65.5%
45−50
+65.5%
Counter-Strike 2 14−16
−50%
21−24
+50%
Cyberpunk 2077 12−14
−133%
28
+133%
Far Cry 5 40−45
−70%
65−70
+70%
Forza Horizon 4 40−45
−95%
78
+95%
Forza Horizon 5 24−27
−88%
47
+88%
Metro Exodus 32
−116%
69
+116%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Valorant 40−45
−53.7%
60−65
+53.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Dota 2 27−30
−104%
57
+104%
Grand Theft Auto V 27−30
−104%
57
+104%
Metro Exodus 10
−130%
23
+130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
−67.4%
70−75
+67.4%
Red Dead Redemption 2 10−11
−50%
14−16
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−104%
57
+104%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12
+140%
Dota 2 27−30
−232%
93
+232%
Far Cry 5 20−22
−55%
30−35
+55%
Fortnite 19
−52.6%
27−30
+52.6%
Forza Horizon 4 21−24
−95.7%
45
+95.7%
Forza Horizon 5 12−14
−84.6%
24
+84.6%
Valorant 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%

Vậy GTX 1650 Max-Q và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 Max-Q nhanh hơn 4%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 232%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Max-Q tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 3050 Mobile tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.15 23.74
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 75 Watt

GTX 1650 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: hiệu năng cao hơn 47%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce RTX 3050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q
GeForce GTX 1650 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 662 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 4744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 Max-Q hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.