Radeon R9 285 vs GeForce RTX 3050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 285 và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 285
2014
2 GB GDDR5, 190 Watt
14.94

RTX 3050 Mobile vượt qua R9 285 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 285 và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất328246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.2621.67
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTongaGA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 285 và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 285 và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922048
Tần số nhân918 MHz712 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture102.867.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.29 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs3240
TMUs11264
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 285 và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài221 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 285 và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 285 và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 285 và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.2.1701.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 285 và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 285 14.94
RTX 3050 Mobile 20.40
+36.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 285 6680
RTX 3050 Mobile 9122
+36.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 285 8570
RTX 3050 Mobile 15685
+83%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 285 và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
−44.6%
94
+44.6%
1440p35−40
−45.7%
51
+45.7%
4K21−24
−52.4%
32
+52.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83không có dữ liệu
1440p7.11không có dữ liệu
4K11.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 127
+0%
127
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 106
+0%
106
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 99
+0%
99
+0%
Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 108
+0%
108
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 57
+0%
57
+0%
Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Dota 2 169
+0%
169
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Grand Theft Auto V 128
+0%
128
+0%
Metro Exodus 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+0%
168
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+0%
65
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 36
+0%
36
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy R9 285 và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.94 20.40
Mức độ mới 2 Tháng 9 2014 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 75 Watt

RTX 3050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 285 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 285 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 4806 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 285 hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.