GeForce 9400M (G) / ION (LE): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce 9400M (G) / ION (LE) mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.30% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce 9400M (G) / ION (LE) vào 14 Tháng 10 2008. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng quy trình công nghệ 65 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.

Mức tiêu thụ điện năng – 12 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400M (G) / ION (LE), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.79từ 100.00 (Radeon 890M)
Bộ xử lý đồ họaMCP79MX
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400M (G) / ION (LE): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400M (G) / ION (LE), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân450 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn282 Milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400M (G) / ION (LE): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

9400M (G) / ION (LE) 0.30

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9400M (G) / ION (LE) 607

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce 9400M (G) / ION (LE), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 3−4

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 3−4
Forza Horizon 4 6−7
Red Dead Redemption 2 4−5

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 7−8
Forza Horizon 4 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
Red Dead Redemption 2 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
World of Tanks 12−14

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 7−8
Forza Horizon 4 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
Far Cry 5 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 4−5

4K
High Preset

Dota 2 14−16
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 14−16
Valorant 0−1

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce 9400M (G) / ION (LE) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


GeForce 9400M (G) / ION (LE) 100
GeForce 315M 96.67

Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce 9400M (G) / ION (LE) từ AMD là Radeon HD 6310, trung bình nhanh hơn 3% và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce 9400M (G) / ION (LE) từ AMD:

GeForce 9400M (G) / ION (LE) 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce 9400M (G) / ION (LE).

Tất cả các so sánh với GeForce 9400M (G) / ION (LE)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400M (G) / ION (LE) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9400M (G) / ION (LE), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.