Radeon HD 6250 vs GeForce 9400M (G) / ION (LE)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6250
2011
512 MB GDDR3,19 Watt
0.24

9400M (G) / ION (LE) vượt qua HD 6250 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13701324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.871.78
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaCedarMCP79MX
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8016
Tần số nhân650 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million282 Million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture5.200không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMIkhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.0
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6250 0.24
9400M (G) / ION (LE) 0.31
+29.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6250 422
9400M (G) / ION (LE) 607
+43.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−16.7%
7−8
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
World of Tanks 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 0−1 0−1

Vậy HD 6250 và 9400M (G) / ION (LE) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • 9400M (G) / ION (LE) nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, 9400M (G) / ION (LE) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9400M (G) / ION (LE) tốt hơn trong 10các bài kiểm tra (32%)
  • Hòa trong 21bài kiểm tra (68%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.24 0.31
Mức độ mới 31 Tháng 1 2011 14 Tháng 10 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 12 Watt

HD 6250 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9400M (G) / ION (LE): hiệu năng cao hơn 29.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9400M (G) / ION (LE) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 9400M (G) / ION (LE) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6250 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250
NVIDIA GeForce 9400M (G) / ION (LE)
GeForce 9400M (G) / ION (LE)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 80 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400M (G) / ION (LE) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6250 hoặc GeForce 9400M (G) / ION (LE), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.