GeForce 9400M (G) / ION (LE) vs ATI Radeon HD 4270
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4270, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
9400M (G) / ION (LE) vượt qua ATI HD 4270 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1335 | 1361 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.77 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | không có dữ liệu | RV6xx (2008−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | MCP79MX | RS880M |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4270: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 40 |
Tần số nhân | 450 MHz | 590 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 282 Million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4270: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4270 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 | 10.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4270 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4270 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, 9400M (G) / ION (LE) nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- 9400M (G) / ION (LE) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
- Hòa trong 30 các bài kiểm tra (97%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.30 | 0.27 |
Mức độ mới | 14 Tháng 10 2008 | 1 Tháng 5 2010 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 55 nm |
9400M (G) / ION (LE) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4270: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9400M (G) / ION (LE) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.