Atom D2500: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom D2500
2011
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.15

Atom D2500 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.15% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Atom D2500 vào ngày 1 Tháng 11 2011. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Cedarview, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 1867 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA559, với TDP là 10 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3377
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Atom
Hiệu quả năng lượng1.43từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Tên mã của kiến trúcCedarview (2011−2012)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D2500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản1.86 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa1.87 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế66 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn176 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D2500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)-
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology+
Demand Based Switching-
PAE36 Bit
AMT-
HD Audio+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom D2500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D2500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-
VT-x-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D2500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ1từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Atom D2500.

Nhân đồ họaIntel GMA

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Atom D2500.

Số lượng màn hình tối đa2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D2500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Express4từ 128 (EPYC 7551P)
Tổng số cổng SATA2
Số lượng cổng USB8

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom D2500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom D2500 0.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom D2500 241

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Atom D2500 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Atom D2500 từ AMD là GX-210JA, có tốc độ tương đương và cao hơn 9 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Atom D2500 từ AMD:

GX-210JA 100
Atom D2500 100
E-240 80
C-30 73.33

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 87 cấu hình sử dụng Atom D2500. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Atom D2500:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Atom D2500 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Atom D2500

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.