GeForce 9700M GT: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

Tổng điểm hiệu suất

GeForce 9700M GT mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.54% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce 9700M GT vào 29 Tháng 7 2008. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Tesla và quy trình công nghệ 65 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 512 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 25.6 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện MXM-II. Mức tiêu thụ điện năng – 45 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9700M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.82từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG96
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9700M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9700M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân625 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn314 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture10.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0992 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
Gigaflops148
ROPs8từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs16từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9700M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnMXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9700M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9700M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9700M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)
Shader Model4.0
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9700M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9700M GT 0.54

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

9700M GT 208

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9700M GT 1750

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce 9700M GT, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 2−3
Counter-Strike 2 7−8
Cyberpunk 2077 2−3
Atomic Heart 2−3
Counter-Strike 2 7−8
Cyberpunk 2077 2−3
Forza Horizon 4 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
Valorant 27−30
Atomic Heart 2−3
Counter-Strike 2 7−8
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 10−12
Forza Horizon 4 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 27−30
Counter-Strike 2 7−8
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 10−12
Forza Horizon 4 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 27−30
Counter-Strike: Global Offensive 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
Cyberpunk 2077 0−1
Forza Horizon 4 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
Fortnite 1−2
Atomic Heart 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 3−4
Far Cry 5 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
Fortnite 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce 9700M GT so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce 9700M GT từ AMD là Radeon HD 8250, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce 9700M GT từ AMD:

Radeon E6465 111.11
GeForce 9700M GT 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce 9700M GT.

Tất cả các so sánh với GeForce 9700M GT

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9700M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9700M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.