Radeon R6 (Mullins) vs GeForce 9400M (G) / ION (LE)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Mullins) và GeForce 9400M (G) / ION (LE), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R6 (Mullins)
2014
0.64
+106%

R6 (Mullins) vượt qua 9400M (G) / ION (LE) với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Mullins) và GeForce 9400M (G) / ION (LE), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11971324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.78
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaMullinsMCP79MX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 (Mullins) và GeForce 9400M (G) / ION (LE): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Mullins) và GeForce 9400M (G) / ION (LE), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12816
Tần số nhân500 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu282 Million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu12 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Mullins) và GeForce 9400M (G) / ION (LE): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R6 (Mullins) và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)10.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 (Mullins) và GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R6 (Mullins) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R6 (Mullins) tốt hơn trong 15các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 0.31
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 14 Tháng 10 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R6 (Mullins) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 106.5%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R6 (Mullins) vì nó vượt trội hơn GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R6 (Mullins) và GeForce 9400M (G) / ION (LE), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)
NVIDIA GeForce 9400M (G) / ION (LE)
GeForce 9400M (G) / ION (LE)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400M (G) / ION (LE) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R6 (Mullins) hoặc GeForce 9400M (G) / ION (LE), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.