GeForce 9400M (G) / ION (LE) vs ATI Radeon Xpress 1150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 1150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9400M (G) / ION (LE)
2008
12 Watt
0.31
+288%

9400M (G) / ION (LE) vượt qua ATI Xpress 1150 với mức trọn vẹn là 288% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 1150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13241471
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.78không có dữ liệu
Kiến trúckhông có dữ liệuRage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaMCP79MXRS485
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)23 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 1150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 1150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng166
Tần số nhân450 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn282 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.8
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 1150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 1150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 1150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 1150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.09.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 1150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, 9400M (G) / ION (LE) nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9400M (G) / ION (LE) tốt hơn trong 15các bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 15các bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 0.08
Mức độ mới 14 Tháng 10 2008 23 Tháng 5 2006
Quy trình công nghệ 65 nm 110 nm

9400M (G) / ION (LE) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 287.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 69.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9400M (G) / ION (LE) vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 1150, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400M (G) / ION (LE)
GeForce 9400M (G) / ION (LE)
ATI Radeon Xpress 1150
Radeon Xpress 1150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400M (G) / ION (LE) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 60 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9400M (G) / ION (LE) hoặc Radeon Xpress 1150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.