GeForce 9400M (G) / ION (LE) vs Radeon RX 490M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon RX 490M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1329không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.79không có dữ liệu
Kiến trúckhông có dữ liệuPolaris (2016−2019)
Bộ xử lý đồ họaMCP79MXPolaris
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon RX 490M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon RX 490M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân450 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn282 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon RX 490M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon RX 490M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Bộ nhớ chia sẻ+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon RX 490M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.012

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 10 2008 1 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm

RX 490M có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon RX 490M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon RX 490M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9400M (G) / ION (LE)
GeForce 9400M (G) / ION (LE)
AMD Radeon RX 490M
Radeon RX 490M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400M (G) / ION (LE) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 490M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9400M (G) / ION (LE) hoặc Radeon RX 490M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.