Radeon R9 M385 vs GeForce 9400M (G) / ION (LE)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M385
2015
4 GB GDDR5
4.61
+1607%

R9 M385 vượt qua 9400M (G) / ION (LE) với mức trọn vẹn là 1607% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6271329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.79
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaStratoMCP79MX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89616
Tần số nhân900 MHz450 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million282 Million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu12 Watt
Tốc độ xử lý texture56.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1210.0
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Mantle+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+500%
2−3
−500%
Battlefield 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Counter-Strike 2 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 14−16 0−1
Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 5 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+171%
7−8
−171%
Valorant 60−65
+135%
24−27
−135%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+500%
2−3
−500%
Battlefield 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Counter-Strike 2 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+562%
12−14
−562%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Dota 2 40−45
+320%
10−11
−320%
Far Cry 5 14−16 0−1
Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+171%
7−8
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 60−65
+135%
24−27
−135%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Dota 2 40−45
+320%
10−11
−320%
Far Cry 5 14−16 0−1
Forza Horizon 4 21−24
+667%
3−4
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+171%
7−8
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 60−65
+135%
24−27
−135%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Valorant 55−60
+1733%
3−4
−1733%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+1150%
2−3
−1150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M385 nhanh hơn 1150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M385 đã vượt qua 9400M (G) / ION (LE) trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.61 0.27
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 14 Tháng 10 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R9 M385 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1607.4%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M385 vì nó vượt trội hơn GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M385
Radeon R9 M385
NVIDIA GeForce 9400M (G) / ION (LE)
GeForce 9400M (G) / ION (LE)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M385 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400M (G) / ION (LE) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M385 hoặc GeForce 9400M (G) / ION (LE), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.