Radeon R9 M385 vs GeForce 9400M (G) / ION (LE)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 M385 vượt qua 9400M (G) / ION (LE) với mức trọn vẹn là 1629% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 620 | 1324 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 1.78 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Strato | MCP79MX |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 896 | 16 |
Tần số nhân | 900 MHz | 450 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,080 million | 282 Million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 12 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 56.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.792 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 56 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 76.8 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
TrueAudio | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 10.0 |
Shader Model | 6.3 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.4 | không có dữ liệu |
OpenCL | Not Listed | không có dữ liệu |
Mantle | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 16−18 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+267%
|
6−7
−267%
|
Forza Horizon 5 | 10−12 | 0−1 |
Metro Exodus | 12−14 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+300%
|
4−5
−300%
|
Valorant | 16−18 | 0−1 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 16−18 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Dota 2 | 18−20
+1700%
|
1−2
−1700%
|
Far Cry 5 | 24−27
+333%
|
6−7
−333%
|
Fortnite | 30−35
+3000%
|
1−2
−3000%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+267%
|
6−7
−267%
|
Forza Horizon 5 | 10−12 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 18−20
+1700%
|
1−2
−1700%
|
Metro Exodus | 12−14 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+650%
|
6−7
−650%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+300%
|
4−5
−300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+240%
|
5−6
−240%
|
Valorant | 16−18 | 0−1 |
World of Tanks | 85−90
+569%
|
12−14
−569%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Dota 2 | 18−20
+1700%
|
1−2
−1700%
|
Far Cry 5 | 24−27
+333%
|
6−7
−333%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+267%
|
6−7
−267%
|
Forza Horizon 5 | 10−12 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+650%
|
6−7
−650%
|
Valorant | 16−18 | 0−1 |
1440p
High Preset
Dota 2 | 5−6 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 6−7 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+1600%
|
2−3
−1600%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5 | 0−1 |
World of Tanks | 35−40
+1850%
|
2−3
−1850%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 4−5 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Far Cry 5 | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Forza Horizon 4 | 9−10 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 7−8 | 0−1 |
Metro Exodus | 5−6 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Valorant | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Dota 2 | 16−18
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+1400%
|
1−2
−1400%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
Far Cry 5 | 6−7 | 0−1 |
Fortnite | 5−6 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5−6 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 3−4 | 0−1 |
Valorant | 5−6 | 0−1 |
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M385 nhanh hơn 1600%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R9 M385 tốt hơn trong 31bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 1bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.36 | 0.31 |
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2015 | 14 Tháng 10 2008 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
R9 M385 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1629%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M385 vì nó vượt trội hơn GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M385 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.