Atom N270: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Atom N270 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.08% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Atom N270 vào ngày 2 Tháng 4 2008 với giá đề xuất $44. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc DiamondVille, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 1 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 99 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket PBGA437, với TDP là 2.5 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom N270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3416 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | Intel Atom | |
Hiệu quả năng lượng | 3.05 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | DiamondVille (2008−2009) | |
Ngày phát hành | 2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $44 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom N270: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | |
Luồng | 2 | |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 0.1 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Loại bus | FSB | |
Tốc độ bus | 533.33 MT/s | |
Hệ số nhân | 12 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56 KB | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 25.9638 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | từ 110 °C (Atom x7-E3950) |
Số lượng bóng bán dẫn | 47 Million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | - | |
Tương thích với Windows 11 | - | |
Điện áp nhân cho phép | 0.9V-1.1625V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | PBGA437 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 2.5 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Turbo Boost Technology | - | |
Hyper-Threading Technology | + | |
Idle States | - | |
Thermal Monitoring | + | |
Demand Based Switching | - | |
Parity FSB | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom N270, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | |
EDB | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom N270 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | |
VT-x | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N270. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Atom N270.
Nhân đồ họa | - |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N270 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Atom N270.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Atom N270 từ AMD là C-30, trung bình nhanh hơn 38% và cao hơn 24 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Atom N270 từ AMD:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 552 cấu hình sử dụng Atom N270. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Atom N270:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Atom N270 theo thống kê người dùng: