GeForce 9400M (G) / ION (LE) vs ATI Radeon HD 4225
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4225, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1329 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.79 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | không có dữ liệu | RV6xx (2008−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | MCP79MX | RS880M |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4225: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4225, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 40 |
Tần số nhân | 450 MHz | 380 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 282 Million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4225: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4225 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 | 10.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4225 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 10 2008 | 1 Tháng 5 2010 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 55 nm |
ATI HD 4225 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4225. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon HD 4225, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.