GeForce 9400M (G) / ION (LE) vs ATI Radeon Xpress 200M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 200M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
9400M (G) / ION (LE) vượt qua ATI Xpress 200M với mức trọn vẹn là 417% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 200M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1324 | 1478 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.78 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | không có dữ liệu | R300 (2005−2008) |
Bộ xử lý đồ họa | MCP79MX | RC410 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 14 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | 2005 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 200M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 200M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 6 |
Tần số nhân | 450 MHz | 336 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 350 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 282 Million | 107 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 0.67 |
ROPs | không có dữ liệu | 2 |
TMUs | không có dữ liệu | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 200M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 1.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 200M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 200M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 200M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 | 9.0 (9_0) |
OpenGL | không có dữ liệu | 2.0 |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 200M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
World of Tanks | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 0−1 | 0−1 |
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, 9400M (G) / ION (LE) nhanh hơn 50%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- 9400M (G) / ION (LE) tốt hơn trong 15các bài kiểm tra (50%)
- Hòa trong 15các bài kiểm tra (50%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.31 | 0.06 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 130 nm |
9400M (G) / ION (LE) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 416.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9400M (G) / ION (LE) vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 200M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9400M (G) / ION (LE) và Radeon Xpress 200M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.