Tesla T10 vs GeForce 9400M (G) / ION (LE)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla T10 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
T10 vượt qua 9400M (G) / ION (LE) với mức trọn vẹn là 10159% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T10 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 213 | 1386 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Hiệu quả năng lượng | 8.87 | 1.87 |
| Kiến trúc | Turing (2018−2022) | không có dữ liệu |
| Bộ xử lý đồ họa | TU102 | MCP79MX |
| Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | không có dữ liệu | 14 Tháng 10 2008 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla T10 và GeForce 9400M (G) / ION (LE): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T10 và GeForce 9400M (G) / ION (LE), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 4608 | 16 |
| Tần số nhân | không có dữ liệu | 450 MHz |
| Tần số Boost | 1560 MHz | không có dữ liệu |
| Số lượng bóng bán dẫn | 18,600 million | 282 Million |
| Quy trình công nghệ | 12 nm | 65 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 260 Watt | 12 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 449.3 | không có dữ liệu |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 14.38 TFLOPS | không có dữ liệu |
| ROPs | 96 | không có dữ liệu |
| TMUs | 288 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T10 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
| Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
| Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
| Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T10 và GeForce 9400M (G) / ION (LE): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR6 | không có dữ liệu |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | không có dữ liệu |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | không có dữ liệu |
| Tần số bộ nhớ | 13 GB/s | không có dữ liệu |
| Băng thông bộ nhớ | 624.0 GB/s | không có dữ liệu |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T10 và GeForce 9400M (G) / ION (LE). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tesla T10 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 10.0 |
| Shader Model | 6.7 | không có dữ liệu |
| OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
| OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
| Vulkan | 1.3 | - |
| CUDA | 7.5 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla T10 và GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low
| Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium
| Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
| Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
| Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 0−1 | 0−1 |
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra
| Escape from Tarkov | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
| Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
| Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Epic
| Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 27 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 29.75 | 0.29 |
| Quy trình công nghệ | 12 nm | 65 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 260 Watt | 12 Watt |
Tesla T10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10158.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của 9400M (G) / ION (LE): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2066.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Tesla T10 vì nó vượt trội hơn GeForce 9400M (G) / ION (LE) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Tesla T10 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 9400M (G) / ION (LE) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
