GeForce GTX 560 Ti vs Radeon RX Vega 11

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
7.68
+44.9%

GTX 560 Ti vượt qua RX Vega 11 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất527617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.2310.82
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF114Raven
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384704
Tần số nhân823 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1251 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million4,940 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture52.6755.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs328
TMUs6444

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1002 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMIMotherboard Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 560 Ti 7.68
+44.9%
RX Vega 11 5.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3057
+44.9%
RX Vega 11 2110

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 560 Ti 4013
RX Vega 11 5483
+36.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 3470
RX Vega 11 3494
+0.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+57.5%
40−45
−57.5%
Full HD63
+133%
27
−133%
1440p7−8
+40%
5
−40%
4K16−18
+33.3%
12
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.95không có dữ liệu
1440p35.57không có dữ liệu
4K15.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 30−35
+60%
20
−60%
Forza Horizon 5 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Metro Exodus 21−24
+16.7%
18
−16.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Valorant 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 27−30
+3.7%
27
−3.7%
Far Cry 5 30−35
+13.3%
30
−13.3%
Fortnite 45−50
+46.9%
30−35
−46.9%
Forza Horizon 4 30−35
+88.2%
17
−88.2%
Forza Horizon 5 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Grand Theft Auto V 27−30
+64.7%
17
−64.7%
Metro Exodus 21−24
+90.9%
11
−90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+16.7%
54
−16.7%
Red Dead Redemption 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Valorant 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
World of Tanks 120−130
+36.4%
85−90
−36.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 27−30
−50%
42
+50%
Far Cry 5 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Forza Horizon 4 30−35
+113%
15
−113%
Forza Horizon 5 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+37%
45−50
−37%
Valorant 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Grand Theft Auto V 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
World of Tanks 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 4 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Metro Exodus 12−14
+160%
5−6
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+53.3%
15
−53.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+11.8%
17
−11.8%
Far Cry 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 8−9
+60%
5−6
−60%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy GTX 560 Ti và RX Vega 11 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 560 Ti nhanh hơn 160%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (95%)
  • RX Vega 11 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.68 5.30
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 10 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 35 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 11: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 385.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 560 Ti và Radeon RX Vega 11, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 841 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 560 Ti hoặc Radeon RX Vega 11, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.