Radeon RX Vega 11 vs GeForce GTX 460 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 11
2018
35 Watt
5.49
+83.6%

RX Vega 11 vượt qua GTX 460 OEM với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất612784
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.801.37
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRavenGF104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704336
Tần số nhân300 MHz650 MHz
Tần số Boost1251 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0436.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS0.8736 TFLOPS
ROPs832
TMUs4456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared850 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu108.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.7 (6.4)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+100%
14−16
−100%
1440p5
+150%
2−3
−150%
4K12
+100%
6−7
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 20
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Metro Exodus 18
+100%
9−10
−100%
Red Dead Redemption 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Valorant 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 27
+92.9%
14−16
−92.9%
Far Cry 5 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Fortnite 30−35
+100%
16−18
−100%
Forza Horizon 4 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Grand Theft Auto V 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Metro Exodus 11
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 54
+100%
27−30
−100%
Red Dead Redemption 2 16−18
+100%
8−9
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+100%
9−10
−100%
Valorant 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
World of Tanks 85−90
+95.6%
45−50
−95.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 42
+100%
21−24
−100%
Far Cry 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Forza Horizon 4 15
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Valorant 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Grand Theft Auto V 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+87.5%
8−9
−87.5%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy RX Vega 11 và GTX 460 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.49 2.99
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 11 Tháng 10 2010
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 150 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.6%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 11 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 11 và GeForce GTX 460 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
NVIDIA GeForce GTX 460 OEM
GeForce GTX 460 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 11 hoặc GeForce GTX 460 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.