GeForce GTX 460 v2 vs Radeon RX Vega 11

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460 v2
2011
1 GB GDDR5,160 Watt
4.85

RX Vega 11 vượt qua GTX 460 v2 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất643612
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.0910.80
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF114Raven
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336704
Tần số nhân779 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1251 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million4,940 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture43.6255.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.046 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs248
TMUs5644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1002 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96.19 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMIMotherboard Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 460 v2 4.85
RX Vega 11 5.49
+13.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460 v2 1865
RX Vega 11 2109
+13.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−16.7%
28
+16.7%
1440p4−5
−25%
5
+25%
4K10−12
−20%
12
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.29không có dữ liệu
1440p49.75không có dữ liệu
4K19.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 54
+0%
54
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+0%
15
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 460 v2 và RX Vega 11 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.85 5.49
Mức độ mới 24 Tháng 9 2011 10 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 35 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.2%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 11 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 v2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460 v2 và Radeon RX Vega 11, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460 v2
GeForce GTX 460 v2
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 19 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 460 v2 hoặc Radeon RX Vega 11, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.